Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バナッハ空間

Kỹ thuật

[ バナッハくうかん ]

không gian Banach [Banach space]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バナジウム

    Mục lục 1 n 1.1 Vanađi (v) 2 Kỹ thuật 2.1 va na [vanadium] n Vanađi (v) Kỹ thuật va na [vanadium]
  • バチルス

    n Khuẩn que
  • バチカン

    n Vaticăng
  • バラのはな

    [ バラの花 ] n hoa hồng
  • バラの花

    [ バラのはな ] n hoa hồng
  • バラバラする

    vs lung tung/tản mát/rời rạc
  • バラライカ

    n Đàn ba-la-lai-ka
  • バランシング

    Tin học cân bằng [balancing]
  • バランシングウエート

    Kỹ thuật đối trọng [balancing weight]
  • バランス

    Mục lục 1 n 1.1 sự cân bằng/thăng bằng/cân đối 2 n 2.1 thăng bằng 3 Kỹ thuật 3.1 sự cân bằng [balance] n sự cân bằng/thăng...
  • バランスそくていしゅうせいき

    Kỹ thuật [ バランス測定修正機 ] máy đo chỉnh độ cân bằng [balancing machine]
  • バランスチューブ

    Kỹ thuật ống cân bằng [balance tube]
  • バランスウエート

    Kỹ thuật quả đối trọng [balance weight]
  • バランスシート

    Mục lục 1 n 1.1 kết sổ 2 n 2.1 sự cân đối vay nợ 3 Kinh tế 3.1 bảng cân đối kế toán [Balance Sheet (BS)] n kết sổ n...
  • バランスシート外に記載する

    Kinh tế [ ばらんすしーとがいにきさいする ] Theo dõi ngoài bảng cân đối kế toán Category : Tài chính
  • バランスをとる

    Tin học lấy cân bằng [balance (vs)]
  • バランス測定修正機

    Kỹ thuật [ バランスそくていしゅうせいき ] máy đo chỉnh độ cân bằng [balancing machine]
  • バランス感覚

    Kinh tế [ ばらんすかんかく ] cảm giác cân bằng [Sense of Balance] Explanation : バランス感覚とは、ものごとの両面がわかることをいう。///例えば、短所と長所、短期と長期、表と裏、メリットとデメリット、内部と外部、主流と傍流、仕事と遊び、というように両方ともみられることをいう。とかく一方に偏りがちになるが、バランス感覚の持ち主は偏りがない。
  • バランサ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ cân bằng [balancer] 1.2 con lắc [balancer] 1.3 đối trọng [balancer] 1.4 thiết bị cân bằng [balancer]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top