Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バランスウエート

Kỹ thuật

quả đối trọng [balance weight]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バランスシート

    Mục lục 1 n 1.1 kết sổ 2 n 2.1 sự cân đối vay nợ 3 Kinh tế 3.1 bảng cân đối kế toán [Balance Sheet (BS)] n kết sổ n...
  • バランスシート外に記載する

    Kinh tế [ ばらんすしーとがいにきさいする ] Theo dõi ngoài bảng cân đối kế toán Category : Tài chính
  • バランスをとる

    Tin học lấy cân bằng [balance (vs)]
  • バランス測定修正機

    Kỹ thuật [ バランスそくていしゅうせいき ] máy đo chỉnh độ cân bằng [balancing machine]
  • バランス感覚

    Kinh tế [ ばらんすかんかく ] cảm giác cân bằng [Sense of Balance] Explanation : バランス感覚とは、ものごとの両面がわかることをいう。///例えば、短所と長所、短期と長期、表と裏、メリットとデメリット、内部と外部、主流と傍流、仕事と遊び、というように両方ともみられることをいう。とかく一方に偏りがちになるが、バランス感覚の持ち主は偏りがない。
  • バランサ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ cân bằng [balancer] 1.2 con lắc [balancer] 1.3 đối trọng [balancer] 1.4 thiết bị cân bằng [balancer]...
  • バラード

    n bản ba lad/bài hát ba lad
  • バラエティ・チェーンストア

    Kinh tế các cửa hàng lớn khác nhau [variety chain store (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • バラエティー

    n sự đa dạng/sự phong phú/sự muôn màu muôn vẻ  ~ ショー: chương trình tạp kỹ
  • バラスト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đá balát [ballast] 1.2 đệm đá dăm [ballast] 1.3 đồ dằn [ballast] 1.4 sỏi đá độn (trong bê tông)/rải...
  • バラストレジスタ

    Kỹ thuật điện trở đệm [ballast resister]
  • バラストレジスタンス

    Kỹ thuật điện trở đệm [ballast resistance]
  • バラストコイル

    Kỹ thuật bôbin đệm [ballast coil]
  • バラ積商品

    Mục lục 1 [ ばらつみしょうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng xếp rời 2 Kinh tế 2.1 [ ばらつみしょうひん ] 2.1.1 hàng xếp rời [bulk...
  • バラ積船

    Kinh tế [ ばらつみせん ] tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • バラ運送

    Kinh tế [ ばらうんそう ] chuyên chở rời [traffic in bulk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • バラ荷

    Mục lục 1 [ ばらに ] 1.1 n 1.1.1 hàng rời 2 Kinh tế 2.1 [ ばらに ] 2.1.1 hàng rời [bulk cargo/bulk freight/bulk goods] [ ばらに ]...
  • バラ荷積み付け

    [ ばらにつみつけ ] n rót hàng
  • バラ荷積付け

    Kinh tế [ ばらにつみつけ ] rót hàng [bulk stowage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • バラ荷船積

    Mục lục 1 [ ばらにふなつみ ] 1.1 n 1.1.1 bốc hàng rời 2 Kinh tế 2.1 [ ばらにふなづみ ] 2.1.1 bốc hàng rời [shipment in bulk]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top