Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バランス感覚

Kinh tế

[ ばらんすかんかく ]

cảm giác cân bằng [Sense of Balance]
Explanation: バランス感覚とは、ものごとの両面がわかることをいう。///例えば、短所と長所、短期と長期、表と裏、メリットとデメリット、内部と外部、主流と傍流、仕事と遊び、というように両方ともみられることをいう。とかく一方に偏りがちになるが、バランス感覚の持ち主は偏りがない。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バランサ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ cân bằng [balancer] 1.2 con lắc [balancer] 1.3 đối trọng [balancer] 1.4 thiết bị cân bằng [balancer]...
  • バラード

    n bản ba lad/bài hát ba lad
  • バラエティ・チェーンストア

    Kinh tế các cửa hàng lớn khác nhau [variety chain store (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • バラエティー

    n sự đa dạng/sự phong phú/sự muôn màu muôn vẻ  ~ ショー: chương trình tạp kỹ
  • バラスト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đá balát [ballast] 1.2 đệm đá dăm [ballast] 1.3 đồ dằn [ballast] 1.4 sỏi đá độn (trong bê tông)/rải...
  • バラストレジスタ

    Kỹ thuật điện trở đệm [ballast resister]
  • バラストレジスタンス

    Kỹ thuật điện trở đệm [ballast resistance]
  • バラストコイル

    Kỹ thuật bôbin đệm [ballast coil]
  • バラ積商品

    Mục lục 1 [ ばらつみしょうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng xếp rời 2 Kinh tế 2.1 [ ばらつみしょうひん ] 2.1.1 hàng xếp rời [bulk...
  • バラ積船

    Kinh tế [ ばらつみせん ] tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • バラ運送

    Kinh tế [ ばらうんそう ] chuyên chở rời [traffic in bulk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • バラ荷

    Mục lục 1 [ ばらに ] 1.1 n 1.1.1 hàng rời 2 Kinh tế 2.1 [ ばらに ] 2.1.1 hàng rời [bulk cargo/bulk freight/bulk goods] [ ばらに ]...
  • バラ荷積み付け

    [ ばらにつみつけ ] n rót hàng
  • バラ荷積付け

    Kinh tế [ ばらにつみつけ ] rót hàng [bulk stowage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • バラ荷船積

    Mục lục 1 [ ばらにふなつみ ] 1.1 n 1.1.1 bốc hàng rời 2 Kinh tế 2.1 [ ばらにふなづみ ] 2.1.1 bốc hàng rời [shipment in bulk]...
  • バラ貨物船

    Kinh tế [ ばらかもつせん ] tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • バラ輸送

    [ ばらゆそう ] n chuyên chở rời
  • バリュ

    Kỹ thuật khe hở nhiệt của sú páp [valve clearance]
  • バリューアナリシス

    Kinh tế phân tích giá trị [Value Analysis (VA)] Explanation : 価値分析。VE(Value Engineering)といわれるVAは、1947年、GE社で生まれたもので、必要としている機能を最少の費用で達成することによってコストダウンしようというもの。///製品やサービスの果たすべき機能を分析し、ムダな機能をはぶき必要な機能を最低のコストで達成しようとする。
  • バリュー・マネジメント

    Kinh tế quản lý giá trị [Value Management] Explanation : 株主価値の拡大が狙いのマネジメントといわれるが、これまでの企業内のヒト・モノ・カネのマネジメントだけではなく、企業外からのモノサシの体系を企業計画、責任権限、評価報奨、ブランド価値など株主価値を日常活動と連動させ、新しい価値創造をしていこうとするものである。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top