Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バレンタインデー

n

ngày Va-len-tin/ngày lễ tình nhân/ngày lễ tình yêu
日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。: Ở Nhật Bản, ngày Va-len-tin là ngày để cho phái nữ tỏ tình với phái nam.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バレーボール

    Mục lục 1 n 1.1 bóng chuyền 2 n 2.1 môn bóng chuyền n bóng chuyền n môn bóng chuyền
  • バレー団

    [ ばれーだん ] n vũ đoàn
  • バレティノガラバーニ

    n Valentino garavani
  • バレエ

    n balê/múa balê
  • バロメータ

    n Khí áp kế
  • バロメーター

    n phong vũ biểu/dụng cụ đo khí áp/Khí áp kế
  • バロース

    Tin học duyệt/duyệt qua [browse] Explanation : Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình...
  • バロック

    n barốc/kiểu barốc (nghệ thuật)
  • バンプショック

    Kỹ thuật sự va mạnh [bump shock]
  • バンプストップ

    Kỹ thuật sự dừng lại do va mạnh [bump stop]
  • バンパレット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đệm giảm va nhỏ/thanh hoãn xung nhỏ [bumperette] 1.2 máy đầm khuôn rung nhỏ [bumperette] 1.3 thanh chắn...
  • バンパー

    Mục lục 1 n 1.1 cái chắn va chạm (của ô tô...) 2 Kỹ thuật 2.1 đệm giảm va/thanh hoãn xung [bumper] 2.2 máy đầm khuôn rung [bumper]...
  • バンパーパッド

    Kỹ thuật bộ giảm xóc/bộ giảm va [bumper pad]
  • バンパーガード

    Kỹ thuật thanh chắn bảo hiểm [bumper guard] thanh chắn giảm va [bumper guard]
  • バンパージャッキ

    Kỹ thuật thiết bị nâng giảm va [bumper jack]
  • バンパイア

    n Ma cà rồng
  • バンピロード

    Kỹ thuật đường xóc/đường nhiều ổ gà [bumpy road]
  • バンティブ

    Tin học Vantive [Vantive]
  • バンドはば

    Tin học [ バンド幅 ] độ rộng dải tần/dải thông [bandwidth] Explanation : Độ rộng dải tần là mức chênh lệnh giữa tần...
  • バンドいんじそうち

    Tin học [ バンド印字装置 ] máy in băng/máy in dải [band printer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top