- Từ điển Nhật - Việt
バー印字装
Xem thêm các từ khác
-
バーナー
Mục lục 1 n 1.1 mỏ đèn xì 2 n 2.1 sự nung/sự đốt lò 3 Kỹ thuật 3.1 bếp/lò [burner] 3.2 bộ xóa/bộ đốt [burner] 3.3 buồng... -
バーミューダトライアングル
n tam giác Bermuda -
バーミリオン
Kỹ thuật màu đỏ son [vermilion] thủy ngân sunfit [vermilion] -
バーミンガム
n Birmingham -
バーマグネット
Kỹ thuật nam châm thanh/nam châm thỏi [bar magnet] -
バーチャル
Mục lục 1 adj-na 1.1 ảo (vật lý) 2 adj-na 2.1 Thực tế 3 adj-na 3.1 thực/một cách chính thức 4 Tin học 4.1 ảo [virtual] adj-na... -
バーチャル・コーポレーション
Kinh tế doanh nghiệp ảo/công ty ảo [Virtual Corporation] Explanation : 仮想企業の意。自社が持っていない経営資源(ヒト、モノ、カネ)を外部に依存し、無駄な資源を持たずに経営したり、情報通信の発達によって、在宅のままでいくつかの企業の仕事をするなど、米国ではいくつかの会社存在し始めている。20人の会社で1000人の仕事をする例などがある。 -
バーチャルパス
Tin học đường dẫn ảo [virtual path] -
バーチャルパスしきべつし
Tin học [ バーチャルパス識別子 ] số hiệu đường dẫn ảo [virtual path identifier (VPI)] -
バーチャルパス識別子
Tin học [ バーチャルパスしきべつし ] số hiệu đường dẫn ảo [virtual path identifier (VPI)] -
バーチャルコネクション
Tin học liên kết ảo [virtual connection] -
バーチャルサーキット
Tin học mạch ảo [virtual circuit (VC)] Explanation : Mạch ảo là đường liên lạc chuyên dụng điểm-điểm giữa hai đầu cuối... -
バーチャルサーキットしきべつし
Tin học [ バーチャルサーキット識別子 ] số hiệu kênh ảo [virtual channel identifier (VCI)] -
バーチャルサーキット識別子
Tin học [ バーチャルサーキットしきべつし ] số hiệu kênh ảo [virtual channel identifier (VCI)] -
バーチャート
Kỹ thuật biểu đồ thanh [bar-chart] -
バーチブラ
Kỹ thuật đốt sống [vertebra] -
バーチカルライン
Kỹ thuật đường thẳng đứng [vertical line] -
バーチカルプレー
Kỹ thuật hành trình tự do theo phương thẳng đứng [vertical play] sự chuyển động theo chiều dọc [vertical play] -
バーチカルタイプ
Kỹ thuật kiểu chuyển động theo chiều dọc [vertical type] -
バーバリズム
n Sự man rợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.