Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パイク

Kỹ thuật

cuốc chim [pike]
giáo/mác [pike]

Xem thêm các từ khác

  • パウンド

    pao [pound], explanation : bằng 453,6 gam.
  • パケット

    gói/gói tin [packet], explanation : một khối thông tin được truyền trên máy tính. packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người...
  • パス

    nước cờ, sự cho qua/sự đi qua/đường dẫn, lần chạy/hành trình [pass], lối đi/luồng đi/rãnh hình [pass], sự thông qua/sự...
  • パスボート

    hộ chiếu
  • パター

    gậy ngắn để đánh gôn
  • パサパサ

    khô khô/khô ráp/khô rời ra
  • ヒバリ

    chiền chiện
  • ヒョウ

    báo
  • ヒラメ

    loại cá bẹt
  • ヒル

    đồi/cồn/gò
  • ヒレ

    phi lê/miếng (cá, thịt...), thịt bò cuốn
  • ヒント

    lời gợi ý/sự gợi ý, gợi ý [hint]
  • ヒンジ

    bản lề (cửa)/khớp nối, bản lề [hinge], khớp nối/nối bằng bản lề [hinge]
  • ヒップ

    vòng mông
  • be [be]
  • ビバ

    hải ly/con hải ly
  • ビラ

    bảng, biệt thự ở vùng ngoại thành, nông thôn/vila, truyền đơn/tờ quảng cáo phát tay
  • ビル

    hóa đơn/phiếu, tòa nhà cao tầng/bin đinh/cao ốc, nhà cao tầng/cao ốc, category : xây dựng, kiến trúc [土木建築]
  • ビルマ

    miến, miến Điện
  • ビン

    đanh gim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top