Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パウダー

Mục lục

n

bột

n

bột phấn

n

phấn trang điểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • パキスタン

    Mục lục 1 n 1.1 nước Pakitxtan 2 n 2.1 pakixtăng n nước Pakitxtan n pakixtăng
  • パケット交換

    Tin học [ ぱけっとこうかん ] chuyển mạch gói tin [packet switching]
  • パケット形態端末

    Tin học [ ぱけっとけいたいたんまつ ] đầu cuối chế độ gói tin [packet mode terminal]
  • パケットバッファ

    Tin học bộ đệm gói tin [packet buffer]
  • パケットドライバ

    Tin học bộ điều khiển gói tin [packet driver]
  • パケットスイッチング

    Tin học chuyển mạch gói [packet switching]
  • パケットタイプ

    Tin học kiểu gói tin [packet type]
  • パケット組立て分解機能

    Tin học [ ぱけっとくみたてぶんかいきのう ] hợp-tách gói tin [packet assembler-disassembler/PAD (abbr.)]
  • パケット順序制御

    Tin học [ ぱけっとじゅんじょせいぎょ ] sắp xếp gói tin [packet sequencing]
  • パケ死

    パケし Không có khả năng thanh toán tiền điện thoại
  • パゴダ

    Mục lục 1 n 1.1 bảo tháp 2 n 2.1 chùa/đền/tháp n bảo tháp n chùa/đền/tháp
  • パシメータ

    Kỹ thuật cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm) [passimeter]
  • パシフィック

    n hòa bình/thái bình
  • パシフィックテレシス

    Tin học Pacific Telesys [Pacific Telesys]
  • パジャマ

    Mục lục 1 n 1.1 pi-ja-ma/bộ đồ mặc nhà/quần áo ngủ 2 Kỹ thuật 2.1 Pyjama n pi-ja-ma/bộ đồ mặc nhà/quần áo ngủ Kỹ thuật...
  • パジャマー

    n bộ pijama
  • パスばんごう

    Tin học [ パス番号 ] số đường dẫn [path number]
  • パスしこう

    Tin học [ パス指向 ] hướng kết nối [path-oriented/connection-oriented] Explanation : Cần kết nối hai thiết bị gửi và nhận trước...
  • パスする

    Mục lục 1 vs 1.1 cho qua/cho đi qua 2 vs 2.1 chuyền (bóng...) 3 vs 3.1 thi đỗ vs cho qua/cho đi qua vs chuyền (bóng...) 正確なパス:...
  • パス名

    Tin học [ ぱすめい ] tên đường dẫn [pathname] Explanation : Trong DOS đây là một câu lệnh chỉ rõ tên của một tệp tin và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top