Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パスしこう

Tin học

[ パス指向 ]

hướng kết nối [path-oriented/connection-oriented]
Explanation: Cần kết nối hai thiết bị gửi và nhận trước khi truyền dữ liệu. Phương pháp này thường được gọi là một dịch vụ mạng đáng tin cậy. Nó bảo đảm là dữ liệu sẽ được chuyển đến đúng nơi yêu cầu. Các dịch vụ hướng kết nối thiết lập các liên kết ảo giữa hai hệ thống gửi và nhận thông qua mạng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • パスする

    Mục lục 1 vs 1.1 cho qua/cho đi qua 2 vs 2.1 chuyền (bóng...) 3 vs 3.1 thi đỗ vs cho qua/cho đi qua vs chuyền (bóng...) 正確なパス:...
  • パス名

    Tin học [ ぱすめい ] tên đường dẫn [pathname] Explanation : Trong DOS đây là một câu lệnh chỉ rõ tên của một tệp tin và...
  • パス名の構成要素

    Tin học [ ぱすめいのこうせいようそ ] thành phần tên đường dẫn [pathname component]
  • パスポート

    n hộ chiếu
  • パスワード

    Mục lục 1 n 1.1 mật khẩu 2 Tin học 2.1 mật khẩu/mật lệnh [password] n mật khẩu Tin học mật khẩu/mật lệnh [password] Explanation...
  • パスワードほご

    Tin học [ パスワード保護 ] bảo vệ mật khẩu [password protection]
  • パスワードしっこう

    Tin học [ パスワード失効 ] mãn hạn mật khẩu/hết hạn mật khẩu [password expiration] Explanation : Tức là một mật khẩu sau...
  • パスワードせいげん

    Tin học [ パスワード制限 ] điều khiển mật khẩu/đối tượng mật khẩu [password control] Explanation : Là điều khiển dùng...
  • パスワード失効

    Tin học [ パスワードしっこう ] mãn hạn mật khẩu/hết hạn mật khẩu [password expiration] Explanation : Tức là một mật khẩu...
  • パスワード保護

    Tin học [ パスワードほご ] bảo vệ mật khẩu [password protection]
  • パスワードファイル

    Tin học tệp mật khẩu [password file]
  • パスワード制限

    Tin học [ パスワードせいげん ] điều khiển mật khẩu/đối tượng mật khẩu [password control] Explanation : Là điều khiển...
  • パスワードエントリ

    Tin học mục nhập mật khẩu [password entry]
  • パスプレフィックス

    Tin học tiền tố đường dẫn [path prefix]
  • パステル

    n cây tùng lam/màu tùng lam  ~ 画: tranh vẽ bằng phấn màu
  • パスフレーズ

    Tin học mật mã [pass phrase]
  • パスカル

    Mục lục 1 n 1.1 Pascal 2 Kỹ thuật 2.1 Laise Pascal [Laise Pascal] 2.2 pascal/Pa [pascal] 3 Tin học 3.1 ngôn ngữ lập trình Pascal [Pascal]...
  • パスコード

    Tin học mã truyền [passcode]
  • パスタ

    n mỳ ống/mỳ sợi/món mỳ Ý
  • パス番号

    Tin học [ パスばんごう ] số đường dẫn [path number]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top