Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パチンコ

n

pachinkô/một trò chơi điện tử của Nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • パチパチ

    n tiếng bôm bốp
  • パネリスト

    n người trong nhóm tham gia hội thảo/người trong nhóm thi trả lời câu đố trên đài phát thanh, truyền hình...
  • パネルバン

    Kỹ thuật xe tải nhỏ kín để đi giao hàng [panel van]
  • パネルボード

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bảng cài đồ nghề [panel board] 1.2 bảng đế định vị các linh kiện [panel board] 1.3 bảng điện [panel...
  • パネルボディ

    Kỹ thuật thùng xe có thành lật cao [panel body] thùng xe hòm [panel body]
  • パネルめっき

    Kỹ thuật sự mạ tấm [panel plating]
  • パラノイア

    n Chứng hoang tưởng
  • パラメータ

    Tin học tham số [parameter] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi...
  • パラメーター

    Kỹ thuật thông số [parameter]
  • パラメタ

    Tin học tham số [parameter] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi...
  • パラメタくうかん

    Tin học [ パラメタ空間 ] vùng tham số [parameter space]
  • パラメタち

    Tin học [ パラメタ値 ] giá trị tham số [parameter value/(PV)]
  • パラメタはんい

    Tin học [ パラメタ範囲 ] dải tham số [parameter range]
  • パラメタほうしき

    Tin học [ パラメタ方式 ] điều khiển bằng tham số [parameter-driven (a-no)]
  • パラメタしきべつし

    Tin học [ パラメタ識別子 ] từ định danh tham số [parameter identifier/(PI)]
  • パラメタけつごう

    Tin học [ パラメタ結合 ] sự kết hợp tham số [parameter association]
  • パラメタげんかいち

    Tin học [ パラメタ限界値 ] giới hạn khoảng tham số [parameter range limits]
  • パラメタバイト

    Tin học byte tham số [parameter byte]
  • パラメタフィールド

    Tin học trường tham số [parameter field]
  • パラメタグループしきべつし

    Tin học [ パラメタグループ識別子 ] từ định danh nhóm tham số [parameter group identifier/(PGI)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top