Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パック

Mục lục

n

kem dưỡng da

n

sự đóng gói/bao gói

Tin học

đóng gói [pack (vs)]

Xem thêm các từ khác

  • パブ

    quán rượu/tiệm rượu
  • パパ

    bố
  • パテ

    ma tít/sơn bóng, bột đánh bóng/mát tít [putty], vữa không trộn cát (láng mặt đường) [putty], explanation : loại bột để đánh...
  • パイ

    pi/số pi, pi [pi], explanation : =3,14159.
  • パイル

    chất đống [pile], cọc cừ/cột nhà sàn [pile], đống/chồng [pile], pin/lò phản ứng [pile]
  • パイント

    gần nửa lít [pint]
  • パイプ

    điếu, ống điếu, ống/đường ống, ống [pipe], ký hiệu ống dẫn [pipe], explanation : trong dos và unix, đây là một ký hiệu...
  • パイカ

    pica [pica], explanation : trong ấn loát, pica là một đơn vị đo lường xấp xỉ bằng 1/6 inch, hoặc 12 point. pica được dùng để...
  • パイク

    cuốc chim [pike], giáo/mác [pike]
  • パウンド

    pao [pound], explanation : bằng 453,6 gam.
  • パケット

    gói/gói tin [packet], explanation : một khối thông tin được truyền trên máy tính. packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người...
  • パス

    nước cờ, sự cho qua/sự đi qua/đường dẫn, lần chạy/hành trình [pass], lối đi/luồng đi/rãnh hình [pass], sự thông qua/sự...
  • パスボート

    hộ chiếu
  • パター

    gậy ngắn để đánh gôn
  • パサパサ

    khô khô/khô ráp/khô rời ra
  • ヒバリ

    chiền chiện
  • ヒョウ

    báo
  • ヒラメ

    loại cá bẹt
  • ヒル

    đồi/cồn/gò
  • ヒレ

    phi lê/miếng (cá, thịt...), thịt bò cuốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top