- Từ điển Nhật - Việt
パッケージング
Xem thêm các từ khác
-
パッケージめい
Tin học [ パッケージ名 ] tên gói (phần mềm) [package name] -
パッケージソフトウェア
Tin học phần mềm đóng gói [packaged software] Explanation : Các chương trình ứng dụng được bán rộng rãi trên thị trường,... -
パッショネート
n Nồng nàn -
パッション
Mục lục 1 n 1.1 Cảm xúc mạnh mẽ 2 n 2.1 nỗi khổ hình của chúa Giê su n Cảm xúc mạnh mẽ n nỗi khổ hình của chúa Giê... -
パッシング
n sự kết thúc/sự trôi qua -
パッシーブレストレイント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái chống rung bị động [passive restraint] 1.2 cái giảm chấn bị động [passive restraint] 1.3 sự hạn... -
パッシブ
n Dạng bị động -
パッシブマトリクスディスプレイ
Tin học màn hình ma trận thụ động [passive matrix display] Explanation : Trong các máy tính notebook, đây là loại hiển thị tinh... -
パッシベーション
Kỹ thuật sự thụ động hoá [passivation] -
パッセンジャ
Kỹ thuật hành khách [passenger] -
パッセンジャー
n Hành khách -
パッサメーター
Kỹ thuật pan mê có đồng hồ -
パトライト
Kỹ thuật đèn xoay [rotary lamp] -
パトリオティズム
n lòng yêu nước/chủ nghĩa yêu nước -
パトロン
n người bảo trợ -
パトロール
n đội tuần tra/sự tuần tra ~ カー: xe cảnh sát -
パトロールワゴン
Kỹ thuật xe chở tù nhân/xe tù [patrol wagon] -
パトロールカー
Kỹ thuật xe tuần tra [patrol car] -
パトカー
n, abbr xe cảnh sát -
パブリック
Mục lục 1 adj-na 1.1 chung/công cộng/công khai 2 n 2.1 sự của chung/công cộng/công khai 3 Tin học 3.1 công cộng/dùng chung [public]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.