Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パロディー

n

văn nhại/thơ nhại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • パワー

    Mục lục 1 n 1.1 năng lượng/sức mạnh 2 Kỹ thuật 2.1 công suất [power] 2.2 cường độ [power] 2.3 khả năng/năng suất [power]...
  • パワー・センター

    Kinh tế trung tâm quyền lực [power center (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • パワーブック

    Tin học Powerbook [Powerbook (type of computer)]
  • パワープラスプラス

    Tin học Power++ [Power++]
  • パワービルダー

    Tin học PowerBuilder [PowerBuilder]
  • パワーピーシー

    Tin học vi xử lý PowerPC [PowerPC] Explanation : Một loại vi xử lý RISC do hãng Motorola chế tạo, đang cạnh tranh với chip Intel...
  • パワーデザイナー

    Tin học PowerDesigner [PowerDesigner]
  • パワーフル

    Kỹ thuật mạnh/có công suất lớn [powerful]
  • パワーアップ

    n sự tăng sức mạnh/sự nạp năng lượng
  • パワーオープン

    Tin học PowerOPEN [PowerOPEN]
  • パワーショベル

    n máy xúc
  • パワージェイ

    Tin học PowerJ [PowerJ]
  • パワーステアリング

    n bánh lái năng lượng
  • パワーソフト

    Tin học PowerSoft [PowerSoft]
  • パワーサイト

    Tin học PowerSite [PowerSite]
  • パワー・シフト

    Kinh tế sự chuyển đổi về sức mạnh [Power Shift] Explanation : A.トフラーの著書で示された言葉で、21世紀社会に向かって3つの力の重点が変化することを示した。///3つの力とは、筋力、富、知識の力で、昔は筋力を重視して社会支配が成り立ったが、次第に金力、資本の力が経済を支配し、21世紀に向かっては知力、情報力が重点となる。
  • パワフル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 khỏe mạnh/mạnh mẽ/hùng mạnh 2 n 2.1 sự khỏe mạnh/mạnh mẽ/hùng mạnh adj-na khỏe mạnh/mạnh mẽ/hùng...
  • パン屋

    Mục lục 1 [ パンや ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng bánh mỳ 2 [ ぱんや ] 2.1 n 2.1.1 hàng bánh [ パンや ] n cửa hàng bánh mỳ [ ぱんや...
  • パンチカードシステム

    Tin học hệ thống bìa đục lỗ [punch-card system/PCS] Explanation : Một hệ thống nhập dữ liệu đã lạc hậu trên máy tính,...
  • パンネーム

    n bỉểu tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top