Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パートナー

Mục lục

n

bạn đời/vợ/chồng

n

bạn nhảy

n

đối tác/người cộng sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • パートナーかんけい

    Tin học [ パートナー関係 ] quan hệ với đối tác [partner relation]
  • パートナーシップ

    n Quan hệ đối tác
  • パートナー関係

    Tin học [ パートナーかんけい ] quan hệ với đối tác [partner relation]
  • パートリオープン

    Kỹ thuật mở từng phần [partly open]
  • パートロード

    Kỹ thuật trọng tải bộ phận [part-load]
  • パートスロットル

    Kỹ thuật van tiết lưu bộ phận [part throttle]
  • パートタイマー

    Mục lục 1 n 1.1 người làm bán thời gian/người làm thêm 2 Kinh tế 2.1 người làm ngắn hạn [Part-Timer] n người làm bán thời...
  • パートタイム

    n công việc làm không chính thức/việc làm bán thời gian Ghi chú: thường chỉ công việc làm thêm của người phụ nữ nội...
  • パートタイム労働法

    Kinh tế [ ぱーとたいむろうどうほう ] luật lao động dành cho những người làm ngắn hạn Explanation : 正式には「短時間労働者の雇用管理の改善等に関する法律」という。1993年12月に施行された。パートターマーの適正な労働条件の確保、雇用管理の改善を目指した法律。事業主が講ずべき措置として、労働条件の文書交付、就業規則の作成、雇用管理者の選任などが定められた。
  • パートタイムじゅうぎょういん

    Mục lục 1 [ パートタイム従業員 ] 1.1 / TÙNG NGHIỆP VIÊN / 1.2 n 1.2.1 người làm thêm [ パートタイム従業員 ] / TÙNG NGHIỆP...
  • パートタイム従業員

    [ パートタイムじゅうぎょういん ] n người làm thêm
  • パープル

    Mục lục 1 n 1.1 màu tía/màu tím đỏ 2 Kỹ thuật 2.1 màu tía [purple] n màu tía/màu tím đỏ Kỹ thuật màu tía [purple]
  • パービアンス

    Kỹ thuật độ dẫn khi dòng bão hoà [pervieance]
  • パーツ

    Mục lục 1 n 1.1 chi tiết/phụ tùng 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận/phần [part] 2.2 linh kiện/phụ tùng [parts] 3 Tin học 3.1 bộ phận...
  • パーツリスト

    Kỹ thuật bảng phụ tùng/danh mục phụ tùng [parts list]
  • パーツクリーナ

    Kỹ thuật máy làm sạch phụ tùng/thiết bị làm sạch phụ tùng [parts cleaner]
  • パーティ

    Mục lục 1 n 1.1 bữa tiệc 2 n 2.1 Phe (đảng) n bữa tiệc n Phe (đảng)
  • パーティ形式による販売

    Kinh tế [ ぱーてぃけいしきによるはんばい ] cách bán hàng họp mặt tại nhà [party selling (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • パーティングライン

    Kỹ thuật đường phân chia/đường nứt/đường tách [parting line] Category : khuôn cối, đúc [金型・鋳造] Explanation : 金型の雌型と雄型の分割面やおも型とサイドコアの分割面のこと。PLと略す。///金型の固定側型板と可動側型板の分割線のこと。バリなどが発生しにくいように平面、または緩やかな曲面をパーティングラインとする。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top