Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ヒレ

Mục lục

n

phi lê/miếng (cá, thịt...)

n

thịt bò cuốn

Xem thêm các từ khác

  • ヒント

    lời gợi ý/sự gợi ý, gợi ý [hint]
  • ヒンジ

    bản lề (cửa)/khớp nối, bản lề [hinge], khớp nối/nối bằng bản lề [hinge]
  • ヒップ

    vòng mông
  • be [be]
  • ビバ

    hải ly/con hải ly
  • ビラ

    bảng, biệt thự ở vùng ngoại thành, nông thôn/vila, truyền đơn/tờ quảng cáo phát tay
  • ビル

    hóa đơn/phiếu, tòa nhà cao tầng/bin đinh/cao ốc, nhà cao tầng/cao ốc, category : xây dựng, kiến trúc [土木建築]
  • ビルマ

    miến, miến Điện
  • ビン

    đanh gim
  • ビーバ

    viva
  • ビール

    bia, ビールを注ぐ: rót bia
  • ビート

    củ cải đường/cây củ cải đường, phách/gõ phách (trong dàn nhạc...), sự đạp nước bằng chân trong môn bơi lội
  • ビープ

    tiếng còi, tiếng bip [beep], tiếng kêu dự báo phòng ngừa [beep], phát ra tiếng bíp bíp [beep]
  • ビーピーエス

    số bit trong mỗi giây/bit trên giây [bps/bits per second], explanation : trong truyền thông không đồng bộ, đây là đơn vị đo tốc...
  • ビーフ

    thịt bò,  ~ シチュー: thịt bò xá xíu,  ~ ステーキ: thịt bò bít tết
  • ビード

    chỗ gấp mép [bead], đầu ruồi súng [bead], đoạn chương trình chức năng/gấp mép/cuộn mép [bead], giọt/hạt/viên [bead], gờ/bờ...
  • ビーエス

    bs [bs]
  • ビーエスディー

    bsd [bsd/berkeley software distribution]
  • ビーグル

    chó béc-giê/chó săn
  • ビッチ

    hắc in
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top