Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ヒートシンク

Kỹ thuật

bộ phận tiêu nhiệt/chỗ tiêu nhiệt [heat-sink]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ヒートスペーサー

    Kỹ thuật miếng đệm nhiệt/vùng đệm nhiệt [heat spacer]
  • ヒープ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đống [heap] 1.2 đống thải/chất đống [heap] 1.3 khối [heap] 2 Tin học 2.1 heap [heap] Kỹ thuật đống...
  • ヒードポンプ

    Kỹ thuật bơm cung cấp [feed-pump] bơm nhiên liệu [feed-pump]
  • ヒータ

    Mục lục 1 n 1.1 bếp nướng/lò nướng/Bếp lò 2 n 2.1 máy sưởi/lò sưởi n bếp nướng/lò nướng/Bếp lò n máy sưởi/lò sưởi
  • ヒーター

    Mục lục 1 n 1.1 bếp nướng/lò nướng 2 n 2.1 lò sưởi 3 n 3.1 máy sưởi/lò sưởi 4 Kỹ thuật 4.1 bộ phát nhiệt [heater] 4.2...
  • ヒッチ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái móc/cái ngoạm/nút dây [hitch] 1.2 cú giật [hitch] 1.3 sự cản trở [hitch] 1.4 sự dừng đột ngột...
  • ヒッチハイク

    n sự bắt xe/sự đi nhờ xe/sự vẫy xe đi nhờ
  • ヒッレと

    n hít-le
  • ヒット

    Mục lục 1 n 1.1 đỉnh cao/sự được công chúng nhiệt liệt đón nhận 2 n 2.1 sự đánh bóng/sự đấm bóng/cú đánh bóng 3 Tin...
  • ヒットする

    vs đánh bóng/đấm bóng (thể thao)
  • ヒットラー

    vs Hít le
  • ヒットりつ

    Tin học [ ヒット率 ] tỷ lệ truy cập [hit rate]
  • ヒット率

    Tin học [ ヒットりつ ] tỷ lệ truy cập [hit rate]
  • ヒップホップ

    n hip-hop
  • ヒッピー

    Mục lục 1 n 1.1 hip-pi 2 Tin học 2.1 Giao diện song song hiệu suất cao [HIPPI/High-Performance Parallel Interface] n hip-pi Tin học Giao...
  • ヒッピースタイル

    n Kiểu hip pi
  • ヒトラー

    n Hit-le
  • ヒドラ

    n Con rắn chín đầu
  • ヒア

    n sự nghe
  • ヒエラグリフ

    Mục lục 1 n 1.1 bức vẽ tượng trưng của người cổ Ai cập 2 n 2.1 ký hiệu bí mật/mã số n bức vẽ tượng trưng của người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top