Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ビジネス・アメニティ

Kinh tế

sự thoải mái trong môi trường làm việc [Business Amenity]
Explanation: 労働環境の快適性の意味。ゆたかさとゆとりを追求する社会において、働く人間の行動に合ったハード・ソフト両面において快適なオフィス環境の構築が求められている。///たとえば、インテリジェントビル、リフレッシュスペースなどもその例である。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top