Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ビット

Mục lục

n

số nhị phân

Kinh tế

móc neo tàu [Bitt]
Explanation: 船を岸壁に泊める時にロープや鎖を巻きつけるフック。

Xem thêm các từ khác

  • ビップ

    vip/người rất quan trọng
  • ビッド

    giá đưa ra trong cuộc bán đấu giá [bid], category : giao dịch [取引], explanation : 競売で、入札・付け値・また、トランプで、せり札宣言
  • ビフ

    biff [biff]
  • ビア

    bia (đồ uống)
  • ビエン

    viên
  • ビザ

    vi da/thị thực, ビザを申請する : xin visa, 彼は領事館にビザの交付を申請した : anh ấy đến lãnh sự quán để...
  • ビス

    đinh vít/đinh ốc, lần nữa/lần hai, vít [screw]
  • ピム

    trình quản lý thông tin cá nhân ( personal information manager) [pim], explanation : một loại chương trình quản lý cơ sở dữ liệu,...
  • ピリ

    dấu chấm câu, thời kỳ
  • ピル

    thuốc uống tránh thai, viên thuốc
  • ピン

    đinh ghim, ghim/đinh ghim/gút/mấu chốt/kẹp/cặp/chốt, núm, chốt/trục nhỏ/ghim [pin], thanh nhiên liệu mảnh [pin], chốt/ghim/chấu/chân...
  • ピンチ

    cái kẹp/cái cặp, khủng hoảng/tình hình kinh khủng
  • ピント

    tâm điểm/trọng điểm
  • ピンク

    hồng/màu hồng, đâm thủng/đục lỗ/kim [pink]
  • ピング

    phát ra tiếng ping [ping], explanation : ví dụ như sử dụng chương trình ping để kiểm tra một máy tính có được nối vào mạng...
  • ピーチ

    màu quả đào, quả đào/cây đào
  • ピーディーエー

    máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số [pda ( personal digital assistant)], explanation : một loại máy tính cầm tay nhỏ có khả năng...
  • ピーク

    đỉnh/chỏm/chóp, sự nhìn trộm
  • ピーシー

    máy tính cá nhân [pc]
  • ピース

    chiếc/mảnh/mẩu, đậu hạt, hàng tấm (vải, tơ, lụa), hòa bình/bình yên, hàng tấm (vải, tơ, lụa ) [piece goods], category :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top