- Từ điển Nhật - Việt
ビデオカメラ
Xem thêm các từ khác
-
ビデオカメラによるニュース取材
[ びでおかめらによるにゅーすしゅざい ] v5r Tập hợp Thông tin Điện tử -
ビデオカセット
Mục lục 1 n 1.1 Videocassette 2 Kỹ thuật 2.1 Băng vidêo n Videocassette Kỹ thuật Băng vidêo -
ビデオクリップ
n Trích đoạn phim -
ビデオゲーム
Tin học trò chơi video [video game] -
ビデオシーディー
Tin học VideoCD [VideoCD] -
ビデオストリーミング
Tin học tạo dòng video [video streaming] -
ビデオサーバ
Tin học máy chủ video [video server] Explanation : Là máy chủ được dùng để lưu trữ và chuyển các video số tới người dùng... -
ビフテキ
Mục lục 1 n 1.1 bít tết 2 n 2.1 bò bít tết n bít tết n bò bít tết -
ビフィズス
abbr khuẩn sữa -
ビフォアコントロール
Kỹ thuật trước khi kiểm tra [before control] -
ビニル
Kỹ thuật nhựa vinyl [vinyl] -
ビニルチューブ
Kỹ thuật ống PC [polyvinyl chloride tube, vinyl coated tube] -
ビニロン
n Vinylon -
ビニール
Mục lục 1 n 1.1 vi ni lông/nhựa vinyl/Vinyl 2 Kỹ thuật 2.1 vinil [Plastic] n vi ni lông/nhựa vinyl/Vinyl Kỹ thuật vinil [Plastic] -
ビアガーデン
n quán bia lớn -
ビィルトイン
Tin học được cài đặt sẵn/dựng sẵn [built-in] -
ビエンナーレ
n hai năm một lần/hai năm một -
ビオラ
n đàn viôla/đàn antô -
ビオーエス
Tin học hệ điều hành BeOS [BeOS] Explanation : Là hệ điều hành được phát triển bởi Be Inc.. Nó chạy trên các máy PowerPC... -
ビキューナ
n lạc đà không bướu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.