Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ビーフ

n

thịt bò
 ~ シチュー: thịt bò xá xíu
 ~ ステーキ: thịt bò bít tết

Xem thêm các từ khác

  • ビード

    chỗ gấp mép [bead], đầu ruồi súng [bead], đoạn chương trình chức năng/gấp mép/cuộn mép [bead], giọt/hạt/viên [bead], gờ/bờ...
  • ビーエス

    bs [bs]
  • ビーエスディー

    bsd [bsd/berkeley software distribution]
  • ビーグル

    chó béc-giê/chó săn
  • ビッチ

    hắc in
  • ビット

    số nhị phân, móc neo tàu [bitt], explanation : 船を岸壁に泊める時にロープや鎖を巻きつけるフック。
  • ビップ

    vip/người rất quan trọng
  • ビッド

    giá đưa ra trong cuộc bán đấu giá [bid], category : giao dịch [取引], explanation : 競売で、入札・付け値・また、トランプで、せり札宣言
  • ビフ

    biff [biff]
  • ビア

    bia (đồ uống)
  • ビエン

    viên
  • ビザ

    vi da/thị thực, ビザを申請する : xin visa, 彼は領事館にビザの交付を申請した : anh ấy đến lãnh sự quán để...
  • ビス

    đinh vít/đinh ốc, lần nữa/lần hai, vít [screw]
  • ピム

    trình quản lý thông tin cá nhân ( personal information manager) [pim], explanation : một loại chương trình quản lý cơ sở dữ liệu,...
  • ピリ

    dấu chấm câu, thời kỳ
  • ピル

    thuốc uống tránh thai, viên thuốc
  • ピン

    đinh ghim, ghim/đinh ghim/gút/mấu chốt/kẹp/cặp/chốt, núm, chốt/trục nhỏ/ghim [pin], thanh nhiên liệu mảnh [pin], chốt/ghim/chấu/chân...
  • ピンチ

    cái kẹp/cái cặp, khủng hoảng/tình hình kinh khủng
  • ピント

    tâm điểm/trọng điểm
  • ピンク

    hồng/màu hồng, đâm thủng/đục lỗ/kim [pink]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top