Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピン

Mục lục

n

đinh ghim

n

ghim/đinh ghim/gút/mấu chốt/kẹp/cặp/chốt

n

núm

Kỹ thuật

chốt/trục nhỏ/ghim [pin]
thanh nhiên liệu mảnh [pin]
Explanation: Dùng trong lò phản ứng nơtron nhanh.

Tin học

chốt/ghim/chấu/chân [pin]

Xem thêm các từ khác

  • ピンチ

    cái kẹp/cái cặp, khủng hoảng/tình hình kinh khủng
  • ピント

    tâm điểm/trọng điểm
  • ピンク

    hồng/màu hồng, đâm thủng/đục lỗ/kim [pink]
  • ピング

    phát ra tiếng ping [ping], explanation : ví dụ như sử dụng chương trình ping để kiểm tra một máy tính có được nối vào mạng...
  • ピーチ

    màu quả đào, quả đào/cây đào
  • ピーディーエー

    máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số [pda ( personal digital assistant)], explanation : một loại máy tính cầm tay nhỏ có khả năng...
  • ピーク

    đỉnh/chỏm/chóp, sự nhìn trộm
  • ピーシー

    máy tính cá nhân [pc]
  • ピース

    chiếc/mảnh/mẩu, đậu hạt, hàng tấm (vải, tơ, lụa), hòa bình/bình yên, hàng tấm (vải, tơ, lụa ) [piece goods], category :...
  • ピッチ

    điện thoại di động phs, mức độ/cường độ, bước răng/răng [pitch], khoảng cách hàng (rivê) [pitch], pit [pitch], pitch [pitch],...
  • ピット

    chỗ lọt chai bowling đổ, hầm, lỗ/hố nhảy, hố/hốc/hõm [pit], ổ/hào khai thác/moong khai thác/hầm [pit], explanation : tên lỗi...
  • ピック

    cuốc chim, chọn lọc [picking]
  • ピッケル

    rìu phá băng (của người leo núi)
  • ピフ

    tệp thông tin chương trình [pif ( program information file)], explanation : một tệp tin có sẵn cho các chương trình ứng dụng không...
  • ピケ

    cuộc đứng biểu tình, vải bông sọc
  • ピコ

    pico/10 mũ 12
  • ピザ

    bánh piza, bánh pizza
  • ツナ

    cá thu
  • ツバ

    vành
  • ツバメ

    chim én
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top