- Từ điển Nhật - Việt
ピーケージップ
Xem thêm các từ khác
-
ピーゴーヨンシー
Tin học P54C [P54C] -
ピーゴーゴーシー
Tin học P55C [P55C] -
ピーシーバン
Tin học PC-VAN [PC-VAN] -
ピーシーヒャク
Tin học PC100 [PC100] -
ピーシーピートス
Tin học PC-PTOS [PC-PTOS] -
ピーシードス
Tin học hệ điều hành PC DOS [PC DOS/Personal Computer Disk Operating System] Explanation : Một phiên bản của hệ điều hành MS-DOS do... -
ピーシーアイ
Tin học khe cắm PCI [PCI] -
ピーシーウィーク
Tin học PCWEEK [PCWEEK] -
ピーシーエム
Tin học điều biến mã xung [PCM (pulse code modulation)] Explanation : Một phương pháp được sử dụng để biến đổi tín hiệu... -
ピーシーエムシーアイエー
Tin học hiệp hội PCMCIA [PCMCIA/Personal Computer Memory Card International Association-PCMCIA] Explanation : Một hiệp hội thương mại quốc... -
ピーシーエーティー
Tin học máy PC-AT [PC-AT] Explanation : Là một phiên bản của máy IBM PC ra đời năm 1984 với bộ vi xử lý 80286, bus 16 bít, ổ... -
ピーシーエックスティー
Tin học máy PC-XT [PC-XT] Explanation : Là một phiên bản của máy IBM PC bắt đầu ra đời năm 1983 với ổ cứng tốc độ châm.... -
ピーシーキュージューハチ
Tin học PC-98 [PC-98] -
ピースリー
Tin học Giao thức liên kết điểm-điểm [PPP/Point-to-Point Protocol] Explanation : Có hai phương pháp được cộng đồng Internet chấp... -
ピボット
Mục lục 1 n 1.1 Trục quay 2 Kỹ thuật 2.1 trục cố định, trên có gắn bộ phận khác quay nhanh/trục đứng [pivot] n Trục quay... -
ピッチャー
n cầu thủ ném bóng (bóng chày) -
ピッチング
Mục lục 1 n 1.1 sự ném bóng/động tác ném bóng (bóng chày, bóng gậy...) 2 Kỹ thuật 2.1 sự rỗ/sự rỗ lỗ chỗ/sự ăn mòn... -
ピッチサークル
Kỹ thuật vòng tròn nguyên bản [pitch-circle] Explanation : Vòng bước răng tạo nên do các điểm tiếp xúc của răng giữa hai bánh... -
ピッチ固定冶具
Kỹ thuật [ ぴっちこていじぐ ] JiG đo khoảng cách hai tâm -
ピットマン
Kỹ thuật thanh truyền [pitman]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.