Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピーディーエー

Tin học

máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số [PDA ( personal digital assistant)]
Explanation: Một loại máy tính cầm tay nhỏ có khả năng thu nhận các thông tin đưa vào do người sử dụng viết lên màn hình bằng một cây bút đặc biệt; nó được thiết kế để cung cấp các công cụ mà một cá nhân cần thiết hàng ngày như lịch hẹn, sổ ghi địa chỉ, sổ ghi những điều cần nhớ, và một modem dùng chuyển fax.

Xem thêm các từ khác

  • ピーク

    đỉnh/chỏm/chóp, sự nhìn trộm
  • ピーシー

    máy tính cá nhân [pc]
  • ピース

    chiếc/mảnh/mẩu, đậu hạt, hàng tấm (vải, tơ, lụa), hòa bình/bình yên, hàng tấm (vải, tơ, lụa ) [piece goods], category :...
  • ピッチ

    điện thoại di động phs, mức độ/cường độ, bước răng/răng [pitch], khoảng cách hàng (rivê) [pitch], pit [pitch], pitch [pitch],...
  • ピット

    chỗ lọt chai bowling đổ, hầm, lỗ/hố nhảy, hố/hốc/hõm [pit], ổ/hào khai thác/moong khai thác/hầm [pit], explanation : tên lỗi...
  • ピック

    cuốc chim, chọn lọc [picking]
  • ピッケル

    rìu phá băng (của người leo núi)
  • ピフ

    tệp thông tin chương trình [pif ( program information file)], explanation : một tệp tin có sẵn cho các chương trình ứng dụng không...
  • ピケ

    cuộc đứng biểu tình, vải bông sọc
  • ピコ

    pico/10 mũ 12
  • ピザ

    bánh piza, bánh pizza
  • ツナ

    cá thu
  • ツバ

    vành
  • ツバメ

    chim én
  • ツタ

    cây trường xuân, その建物の壁はツタで覆われていた: bức tường được bao phủ bởi cây trường xuân, ~にツタがからむ:...
  • テラス

    sân thượng, sân thượng/sân hiên/nền nhà cao
  • テン

    chồn, mười/số mười
  • テンポ

    nhịp độ, nhịp/phách/nhịp điệu (âm nhạc)
  • テント

    lều trại/cái lều
  • テンプ

    tạm [temp/temporary]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top