- Từ điển Nhật - Việt
ファチーグテスト
Xem thêm các từ khác
-
ファラッド
Kỹ thuật fara [farad] -
ファラデー
Kỹ thuật Faraday Michael [Faraday Michael] -
ファラウェイ
n sự đi xa/xa xôi -
ファリシズム
n Sự thờ phụng dương vật -
ファルクラム
Kỹ thuật điểm tựa chốt quay (cốt bàn đạp xe, khớp quay bàn đạp phanh xe...) [fulcrum] -
ファルクラムピン
Kỹ thuật chốt trục bản lề [fulcrum pin] -
ファルス
Mục lục 1 n 1.1 kịch hài/kịch vui 2 n 2.1 tượng dương vật (để thờ) n kịch hài/kịch vui n tượng dương vật (để thờ) -
ファンノイズ
Kỹ thuật tiếng ồn do quạt phát ra [fan-noise] -
ファンネル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 loa hướng gió (quạt máy) [funnel] 1.2 ống khói (tàu thủy, xe lửa) [funnel] 1.3 phễu/ống lọc [funnel]... -
ファントム
n ma/bóng ma/con ma -
ファンブレード
Kỹ thuật cánh quạt gió [fan-blade] -
ファンプーリ
Kỹ thuật ròng rọc quạt gió [fan-pulley] -
ファンデーション
Mục lục 1 n 1.1 nền móng/nền tảng 2 n 2.1 phấn nền (trang điểm) 3 n 3.1 trang phục nền/trang phục lót tạo dáng n nền móng/nền... -
ファンファール
Mục lục 1 n 1.1 hội chợ cười/chỗ vui đùa 2 n 2.1 kèn lệnh n hội chợ cười/chỗ vui đùa n kèn lệnh -
ファンド
Mục lục 1 n 1.1 quỹ/kho 2 n 2.1 vốn n quỹ/kho アスリート・ファンド: quỹ điền kinh カーボン・ファンド: quỹ cácbon マネー・マネジメント・ファンド:... -
ファンド・トラスト
Kinh tế tín thác quỹ [Fund trust] Category : 証券ビジネス Explanation : 「信託」とは、委託者(顧客)が、一定の目的に従って受託者(信託銀行)に財産を移転し、財産の運用・管理を行ってもらう制度である。///このうち、当初、顧客が「金銭」の形で運用・管理を委ねるのを「金銭の信託」という。 -
ファンダメンタル
adj-na Nền tảng -
ファンダメンタルズ
n quy tắc cơ bản/nguyên tắc cơ bản -
ファンベルト
Kỹ thuật dây đai quạt [fan-belt] -
ファンキー
Mục lục 1 adj-na 1.1 sôi nổi/vui nhộn 2 n 2.1 sự sôi nổi/sự vui nhộn (âm nhạc) adj-na sôi nổi/vui nhộn n sự sôi nổi/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.