- Từ điển Nhật - Việt
フィボネッチ数列
Xem thêm các từ khác
-
フィッチング
Kỹ thuật sự vừa vặn/khít khao [fitting] -
フィット
Mục lục 1 n 1.1 kiểu quần áo vừa vặn với người 2 Kỹ thuật 2.1 ráp/lắp/gắn vào [fit] 3 Tin học 3.1 Trao Đổi Thông Tin... -
フィットした
Mục lục 1 exp 1.1 bó sát 2 Kỹ thuật 2.1 Bó sát exp bó sát ハノイのアオザイは体にフィットしてなく丈が短い。逆に、サイゴンのアオザイは体にフィットしていて丈が長い。:... -
フィットネス
n sự tập thể dục thẩm mỹ ~ センター: trung tâm thể dục thẩm mỹ -
フィップス
Tin học chuẩn xử lý dữ liệu liên bang (Mỹ) [FIPS/Federal Information Processing Standards] -
フィッティング
n sự thử quần áo ~ルーム: phòng thử quần áo -
フィッシュ
n cá/loại cá ~ ミール: cá khô -
フィッシュテーリング
Kỹ thuật đuôi cá [fish-tailing] -
フィッシュテールモーション
Kỹ thuật chuyển động đuôi cá [fish-tail motion] -
フィッシュアイ
Kỹ thuật lõm mắt cá [fish eye] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi nhựa. -
フィフティーフィフティー
n hai phần bằng nhau/chia đôi/Năm mươi năm mươi -
フィフスホイール
Kỹ thuật bánh xe thứ năm [fifth-wheel] -
フィフスホイールキングピン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bu lông chính bánh xe thứ năm [fifth-wheel kingpin] 1.2 chốt chính bánh xe thứ năm [fifth-wheel kingpin] 1.3... -
フィフスホイールステアリング
Kỹ thuật bánh lái thứ năm [fifth-wheel steering] -
フィド
Tin học FIDO [FIDO] -
フィニーテール
Kỹ thuật đuôi có vây [finny-tail] -
フィニッシュ
Mục lục 1 n 1.1 sự kết thúc/phần cuối 2 Kỹ thuật 2.1 sự gia công lần cuốI [finish] 2.2 sự gia công tinh [finish] 2.3 sự hoàn... -
フィニッシュトパーツ
Kỹ thuật bộ phận đã hoàn thiện/chi tiết đã hoàn thiện [finished parts] -
フィアンセ
Mục lục 1 n 1.1 chồng chưa cưới/hôn phu 2 n 2.1 vợ chưa cưới/hôn thê n chồng chưa cưới/hôn phu n vợ chưa cưới/hôn thê -
フィギュア
n hình dáng/hình vẽ/sơ đồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.