Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

フィルムライブラリ

Tin học

thư viện fim [film library]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • フィルムをいれる

    Kỹ thuật [ フィルムを入れる ] Lắp phim vào
  • フィルムを入れる

    Kỹ thuật [ フィルムをいれる ] Lắp phim vào
  • フィルドワーク

    Kinh tế công việc tại chỗ [fieldwork (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • フィルアップ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 làm đầy [fill-up] 1.2 nạp đầy [fill-up] 1.3 nhồi đầy [fill-up] Kỹ thuật làm đầy [fill-up] nạp đầy...
  • フィルタ

    Mục lục 1 n 1.1 bộ lọc 2 Tin học 2.1 bộ lọc [filter] n bộ lọc Tin học bộ lọc [filter] Explanation : Trong DOS và UNIX, đây là...
  • フィルタこうもく

    Tin học [ フィルタ項目 ] khoản mục lọc [filter-item]
  • フィルタバンク

    n ngân hàng lọc
  • フィルタレンズ

    Kỹ thuật kính lọc [filter lens] Category : hàn [溶接]
  • フィルター

    Mục lục 1 n 1.1 cái lọc ánh sáng (máy ảnh)/bộ lọc 2 n 2.1 máy lọc 3 Kỹ thuật 3.1 bộ lọc [filter] n cái lọc ánh sáng (máy...
  • フィルターエレメント

    Kỹ thuật ruột bộ lọc/lõi lọc [filter-element]
  • フィルタプレート

    Kỹ thuật tấm lọc [filter plate] Category : hàn [溶接]
  • フィルタ項目

    Tin học [ フィルタこうもく ] khoản mục lọc [filter-item]
  • フィレット

    Kỹ thuật góc lượn [fillet] Category : hàn [溶接] Explanation : ろう付の重ねや継手の隙間からはみ出したろうの部分。
  • フィロソフィー

    n Triết học/triết lý
  • フィンランド

    Mục lục 1 n 1.1 Finland/Phần Lan 2 n 2.1 phần lan n Finland/Phần Lan n phần lan
  • フィンドコイル

    Kỹ thuật cuộn có lá tản nhiệt [finned coil]
  • フィンガ

    Kỹ thuật chốt [finger] ngón/lõi [finger]
  • フィンガチップコントロール

    Kỹ thuật sự điều khiển bấm nút [finger-tip control]
  • フィンガー

    Mục lục 1 n 1.1 Ngón tay 2 Tin học 2.1 lệnh finger [finger] n Ngón tay Tin học lệnh finger [finger] Explanation : Finger là lệnh UNIX...
  • フィーチャーグループ

    Tin học nhóm tính năng [feature group]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top