Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

フェルウル

n

sắt bịt đầu/sắt bịt đầu ống/vòng sắt đệm nối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • フェレット

    n dây lụa/dây vải
  • フェロー

    Kỹ thuật vành (bánh xe) [felloe]
  • フェローシップ

    Mục lục 1 n 1.1 học bổng nghiên cứu sinh 2 n 2.1 Tình đoàn kết n học bổng nghiên cứu sinh n Tình đoàn kết
  • フェンダー

    Kỹ thuật đệm cập tàu tấm chắn/vè xe/tấm chắn (đầu xe hơi)/tấm chắn lửa (trước lò sưởi) [fender]
  • フェンシング

    n môn đấu kiếm
  • フェンス

    n rào/hàng rào/rào chắn
  • フェールセーフ

    Kỹ thuật an toàn/tin cậy [fail-safe]
  • フェールセーフどうさ

    Tin học [ フェールセーフ動作 ] thao tác phục hồi an toàn khi xảy ra sự cố [failsafe operation]
  • フェールセーフ動作

    Tin học [ フェールセーフどうさ ] thao tác phục hồi an toàn khi xảy ra sự cố [failsafe operation]
  • フェールセーフ機器

    Kỹ thuật [ ふぇーるせーふきき ] thiết bị tự phục hồi
  • フェートン

    Kỹ thuật xe ngựa bốn bánh hai ngựa kéo [phaeton]
  • フェーディング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 fađin [fading] 1.2 sự bạc màu/sự phai màu [fading] 1.3 sự tắt dần [fading] 1.4 sự tiêu dần [fading]...
  • フェード

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 héo [fade] 1.2 hiện tượng má phanh mòn làm cho phanh không ăn [fade] 1.3 phai/nhạt [fade] 1.4 tàn [fade] Kỹ...
  • フェードアウト

    Kỹ thuật sự giảm âm dần [fade-out] sự tắt hình dần [fade-out]
  • フェードイン

    Kỹ thuật sự hiện hình [fade-in] sự nổi âm dần [fade-in]
  • フェーダコントロール

    Kỹ thuật điều khiển bộ chiết áp [fader control] điều khiển bộ chỉnh âm lượng [fader control]
  • フェーシャ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bảng đồng hồ trong xe ô tô [fascia] 1.2 dải/băng [fascia] 1.3 đường gờ/đường nổi (trên tường,...
  • フェーシャボード

    Kỹ thuật bảng đồng hồ trong xe ô tô [fascia-board]
  • フェーシャパネル

    Kỹ thuật bảng đồng hồ trong xe ô tô [fascia-panel]
  • フェーシング

    Kỹ thuật lớp ốp/lớp tráng/vật liệu ốp/vật liệu phủ [facing] sự tạo bề mặt/sự gia công bề mặt [facing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top