- Từ điển Nhật - Việt
フレアリングツール
Xem thêm các từ khác
-
フレアレンチ
Kỹ thuật cờ lê loe rộng [flare wrench] -
フレアー
Mục lục 1 n 1.1 pháo sáng 2 n 2.1 vái xòe n pháo sáng n vái xòe -
フレアードチューブ
Kỹ thuật ống loe [flared tube] -
フレアードフィッチング
Kỹ thuật sự lắp loe [flared fitting] -
フレアードカップリング
Kỹ thuật khớp nối loe rộng [flared coupling] -
フレアタイプ
Kỹ thuật kiểu loe [flare-type] -
フレイトフォワーダー
Kinh tế hãng nhận ủy thác vận chuyển/hãng chuyển tiếp hàng hoá [Freight Forwarder] Explanation : 自らは輸送手段を持たず、他の運送業者に貨物を委託して、荷主に対して運送責任をもつ運送事業者のこと。複合一貫輸送を受け持つ事業者のことを呼ぶ場合もある。利用運送人とも呼ばれる。 -
フレイター
Kinh tế máy bay chuyên chở [FREIGHTER] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : 貨物専用機。CARGO AIRCRAFTとも言う。 -
フレオン
Kỹ thuật Freon [Freon] -
フレキシブル
Mục lục 1 adj-na 1.1 linh động/linh hoạt 2 n 2.1 sự linh động/sự linh hoạt 3 Tin học 3.1 mềm/linh hoạt [flexible (an)] adj-na linh... -
フレキシブルチューブ
Kỹ thuật ống mềm [flexible tube] -
フレキシブルローラー
Kỹ thuật con lăn mềm [flexible roller] -
フレキシブルパイプ
Kỹ thuật ống mềm [flexible pipe] -
フレキシブルディスク
Tin học đĩa mềm [flexible disk/floppy (disk)] Explanation : Một phương tiện lưu trữ thứ cấp có thể tháo lắp, và rất thông... -
フレキシブルファイル
Kỹ thuật giũa mềm [flexible file] -
フレキシブルアドバンストシステムアーキテクチャ
Tin học kiến trúc hệ thống hiện đại linh hoạt [Flexible Advanced Systems Architecture] -
フレキシブルカップリング
Kỹ thuật khớp nối mềm [flexible coupling] -
フレキシブルシャフト
Kỹ thuật trục mềm [flexible shaft] -
フレキシブルジョイント
Kỹ thuật khớp nối mềm [flexible joint] -
フロリダ
n Florida
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.