Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

フローコーチング

Kỹ thuật

lớp phủ dòng chảy [flow coating]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • フローコータ

    Kỹ thuật lớp phủ dòng chảy [flow coater]
  • フローズンフード

    n thức ăn đông lạnh
  • フロータ

    Kỹ thuật phao [floater] vật thả nổi [floater]
  • フロータプレート

    Kỹ thuật tấm phao [floater plate]
  • フローようせつ

    Kỹ thuật [ フロー溶接 ] sự hàn thổi dòng [flow welding of plastics] Category : nhựa
  • フロー溶接

    Kỹ thuật [ フローようせつ ] sự hàn thổi dòng [flow welding of plastics] Category : nhựa
  • フロップス

    Tin học số phép tính dấu phẩy động trong một giây-FLOPS [FLOPS/floating-point operations per second-FLOPS]
  • フロッピーディスク

    Mục lục 1 n 1.1 đĩa mềm 2 Tin học 2.1 đĩa mềm [flexible disk/floppy disk] n đĩa mềm Tin học đĩa mềm [flexible disk/floppy disk]...
  • フロッグランマ

    Kỹ thuật búa đóng cọc gõ mạnh/đầm nện gõ mạnh [flog rammer]
  • フロプティカルディスク

    Tin học đĩa mềm quang học/đĩa floptical [floptical disk] Explanation : Một loại đĩa quang có thể tháo lắp, bằng kích cỡ của...
  • フロア

    Mục lục 1 n 1.1 hầu cận/cận vệ/quản gia 2 n 2.1 sàn nhà/tầng nhà n hầu cận/cận vệ/quản gia n sàn nhà/tầng nhà
  • フロアノード

    Tin học nút sàn [floor node]
  • フロアマット

    Kỹ thuật tấm lót sàn [floor mat] thảm trải sàn [floor mat]
  • フロアハイト

    Kỹ thuật chiều cao sàn [floor height]
  • フロアボトム

    Kỹ thuật đáy sàn [floor-bottom]
  • フロアエンジン

    Kỹ thuật động cơ sàn [floor engine]
  • フロアシフト

    Kỹ thuật sự thay đổi vị trí sàn [floor shift] sự xê dịch sàn [floor shift]
  • フロアサイレンサ

    Kỹ thuật ống tiêu âm sàn/ống giảm thanh sàn/hộp giảm thanh sàn [floor silencer]
  • フロスト

    Mục lục 1 n 1.1 sương giá/sương lạnh 2 Kỹ thuật 2.1 làm mờ [frost] 2.2 mặt mờ (kim loại)/làm đông giá [frost] 2.3 phủ sương...
  • フワイ

    Tin học FYI [FYI] Explanation : Trong truyền thông trực tuyến, đây là chữ viết tắt của For Your Information (dùng cho thông tin của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top