- Từ điển Nhật - Việt
フローティングクレーン
Xem thêm các từ khác
-
フローテスタ
Kỹ thuật dụng cụ thử dòng chảy [flow tester] thiết bị thử dòng chảy [flow tester] -
フロードダイナモメータ
Kỹ thuật động lực kế Froude [Froude dynamometer] -
フロー制御
Tin học [ フローせいぎょ ] điều khiển luồng [flow control] Explanation : Cơ chế điều khiển luồng được thiết kế để... -
フローコントロール
Tin học điều khiển luồng [flow control] Explanation : Cơ chế điều khiển luồng được thiết kế để điều khiển luồng dữ... -
フローコーチング
Kỹ thuật lớp phủ dòng chảy [flow coating] -
フローコータ
Kỹ thuật lớp phủ dòng chảy [flow coater] -
フローズンフード
n thức ăn đông lạnh -
フロータ
Kỹ thuật phao [floater] vật thả nổi [floater] -
フロータプレート
Kỹ thuật tấm phao [floater plate] -
フローようせつ
Kỹ thuật [ フロー溶接 ] sự hàn thổi dòng [flow welding of plastics] Category : nhựa -
フロー溶接
Kỹ thuật [ フローようせつ ] sự hàn thổi dòng [flow welding of plastics] Category : nhựa -
フロップス
Tin học số phép tính dấu phẩy động trong một giây-FLOPS [FLOPS/floating-point operations per second-FLOPS] -
フロッピーディスク
Mục lục 1 n 1.1 đĩa mềm 2 Tin học 2.1 đĩa mềm [flexible disk/floppy disk] n đĩa mềm Tin học đĩa mềm [flexible disk/floppy disk]... -
フロッグランマ
Kỹ thuật búa đóng cọc gõ mạnh/đầm nện gõ mạnh [flog rammer] -
フロプティカルディスク
Tin học đĩa mềm quang học/đĩa floptical [floptical disk] Explanation : Một loại đĩa quang có thể tháo lắp, bằng kích cỡ của... -
フロア
Mục lục 1 n 1.1 hầu cận/cận vệ/quản gia 2 n 2.1 sàn nhà/tầng nhà n hầu cận/cận vệ/quản gia n sàn nhà/tầng nhà -
フロアノード
Tin học nút sàn [floor node] -
フロアマット
Kỹ thuật tấm lót sàn [floor mat] thảm trải sàn [floor mat] -
フロアハイト
Kỹ thuật chiều cao sàn [floor height] -
フロアボトム
Kỹ thuật đáy sàn [floor-bottom]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.