- Từ điển Nhật - Việt
ブレーキ装置
Xem thêm các từ khác
-
ブレーキ装置の部分
Kỹ thuật [ ぶれーきそうちのぶぶん ] thành phần của thiết bị phanh -
僅か
[ わずか ] n, adj-na, adv chỉ một chút/lượng nhỏ わずか14歳で彼は大学に通い始めた: Anh ấy đã bắt đầu học đại... -
僅差
[ きんさ ] Suýt 試合で、僅差で負けていた相手でも集中力を発揮して勝ってしまう Ở trận đấu ngay lúc tưởng chừng... -
ヅアルうんてん
Tin học [ ヅアル運転 ] ổ đôi [dual drive] -
ヅアル運転
Tin học [ ヅアルうんてん ] ổ đôi [dual drive] -
ドナー
Mục lục 1 n 1.1 người cho/người tặng/người hiến tặng 2 Kỹ thuật 2.1 đono/chất cho [donor] n người cho/người tặng/người... -
ドミノ
Mục lục 1 n 1.1 áo choàng dày có mũ, không tay 2 n 2.1 cờ đô mi nô n áo choàng dày có mũ, không tay n cờ đô mi nô -
ドメイン
Tin học miền/vùng/lĩnh vực [domain] Explanation : Ví dụ miền (domain) trong Windows NT server là một nhóm máy tính và người dùng... -
ドメイン名
Tin học [ ドメインめい ] tên miền [domain name] -
ドメイン名紛争処理方針
[ どめいんめいふんそうしょりほうしん ] n Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền -
ドメインネーム
Tin học tên miền [domain name] -
ドメインネームサービス
Tin học dịch vụ tên miền (DNS) [domain name service (DNS)] -
ドメインめい
Tin học [ ドメイン名 ] tên miền [domain name] -
ドュアルポートRAM
Tin học RAM hai cổng [dual-port RAM] -
ドラマ
n vở kịch/phim truyền hình 今に本では日本人女性とベトナム人男性の恋愛を扱ったドラマがやっている。: Ở Nhật... -
ドラマチック
Mục lục 1 adj-na 1.1 như kịch/bi kịch/kịch tính 2 n 2.1 sự giống như kịch/sự đem lại cảm xúc mạnh mẽ adj-na như kịch/bi... -
ドラマー
n người đánh trống/tay trống -
ドラム
Mục lục 1 n 1.1 trống/cái trống 2 Kỹ thuật 2.1 trống [drum] n trống/cái trống Kỹ thuật trống [drum] -
ドラムきおくそうち
Tin học [ ドラム記憶装置 ] trống lưu trữ [drum storage] -
ドラムしきプロッタ
Tin học [ ドラム式プロッタ ] máy vẽ trống [drum plotter] Explanation : Máy vẽ bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.