Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブラウン管

Mục lục

[ ブラウンかん ]

n

ống katút

Kỹ thuật

[ ブラウンかん ]

ống phát tia catốt [CRT-cathode ray tube]

Tin học

[ ブラウンかん ]

ống tia điện tử [cathode-ray tube (CRT)]
Explanation: Trong màn hình máy tính, đây là một ống chân không, dùng súng điện tử ( ca-tôt) để phát ra một chùm tia điện tử làm phát quang chất phosphor trên màn hình, khi chùm tia quét ngang qua. Màn hình máy tính cũng thường được gọi là CRT. Công nghệ này cũng được áp dụng trong Tivi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブラウザ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 trình duyệt 2 Tin học 2.1 trình duyệt [browser] Kỹ thuật trình duyệt Tin học trình duyệt [browser]
  • ブラウス

    Mục lục 1 n 1.1 áo cánh/áo sơ mi tay bồng/Áo bờ-lu 2 Kỹ thuật 2.1 Áo kiểu n áo cánh/áo sơ mi tay bồng/Áo bờ-lu Kỹ thuật...
  • ブラケット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạc bánh răng (máy cà kim loại) [bracket] 1.2 dầm hẫng [bracket] 1.3 đỡ bằng giá công xon [bracket]...
  • ブラザーズ

    Mục lục 1 n 1.1 anh em trai 2 n 2.1 tu đạo sinh/sinh viên học đạo (đạo thiên chúa) n anh em trai n tu đạo sinh/sinh viên học đạo...
  • ブラシ

    Mục lục 1 n 1.1 bàn chải 2 n 2.1 bàn chải/bàn chải đánh răng/cái chổi để chải 3 Kỹ thuật 3.1 bàn chải [brush] 3.2 chải/quét...
  • ブラシホルダー

    Kỹ thuật giá chổi điện/giá chổi than [brush holder]
  • ブラシガード

    Kỹ thuật bộ phận bảo vệ chổi điện/chổi than [brush guard]
  • ブラシスプリング

    Kỹ thuật lò xo chổi điện/lò xo chổi than [brush spring]
  • ブラジャー

    Mục lục 1 n 1.1 áo lót phụ nữ/áo nịt ngực phụ nữ/xú chiêng 2 n 2.1 xú chiêng 3 Kỹ thuật 3.1 áo nịt ngực/Xu chiêng/cooc-sê...
  • ブラジルサッカー協会

    [ ぶらじるさっかーきょうかい ] n Liên đoàn Bóng đá Braxin
  • ブラジン

    n bra-xin
  • ブラス

    Mục lục 1 n 1.1 Đồng thau 2 Kỹ thuật 2.1 đồng thau [brass] 2.2 máng lót ổ trục/bọc bằng đồng thay/lót bằng đồng thau [brass]...
  • ブラスハンマー

    Kỹ thuật búa bằng đồng thau [brass hammer]
  • ブラスバンド

    n ban nhạc kèn đồng/ban nhạc nhạc cụ kim loại
  • ブラスト

    Kỹ thuật sự nổ/sự thổi/sự phun làm sạch/sự xì phụt [blasting]
  • ブリチッシュサーマルユニット

    Kỹ thuật đơn vị nhiệt năng của Anh [British Thermal Unit] Explanation : Tương đương với 252 calo, hoặc 1055J (BTU).
  • ブリネルハードネス

    Kỹ thuật độ cứng Brinell [Brinell hardness]
  • ブリュープリント

    Kỹ thuật bản in xanh (in phơi) [blue-print]
  • ブリュードスチール

    Kỹ thuật thép xanh/thép đã lấy màu [blued steel]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top