Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブリスタ

Mục lục

Kỹ thuật

bọt khí [blister]
chỗ rỗ (kim loại) [blister]
chỗ rộp (sơn)/sơn phồng rộp [blister]
Category: sơn [塗装]
Explanation: Tên lỗi sơn.

塗装面が泡状に盛り上がってしまう状態。塗装行程の湿度等の状態が原因。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブリスタリング

    Kỹ thuật chỗ rộp (sơn) [blistering] sự hình thành bọt [blistering]
  • ブルペン

    n nơi tập đánh bóng chày
  • ブルネット

    n người đàn bà ngăm đen Ghi chú: người phụ nữ thuộc nòi da trắng nhưng tóc đen hay nâu, mắt đen và da ngăm đen
  • ブルー

    Mục lục 1 adj-na 1.1 người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...) 2 n 2.1 xanh da trời/màu xanh da trời adj-na người đầu cơ...
  • ブルーム

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn chải [broom] 1.2 chổi [broom] 1.3 chổi điện [broom] Kỹ thuật bàn chải [broom] chổi [broom] chổi...
  • ブルートゥース

    Tin học Bluetooth [Bluetooth]
  • ブルーアム

    Kỹ thuật xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi) [brougham]
  • ブルーアムランドレ

    Kỹ thuật xe lan-đô nhỏ (hai hoặc bốn chỗ ngồi) [brougham landaulet]
  • ブルーカラー

    n công nhân/công nhân đứng máy/người lao động trực tiếp
  • ブルース

    n nhạc blu (Mỹ)
  • ブルックリン音楽アカデミー

    [ ぶるっくりんおんがくあかでみー ] v5s Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn
  • ブルックヘブン国立研究所

    [ ぶるっくへぶんこくりつけんきゅうしょ ] v5s Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven
  • ブルドンチューブ

    Kỹ thuật ống Bourdon [Bourdon tube]
  • ブルドンチューブゲージ

    Kỹ thuật đồng hồ đo ống Bourdon [Bourdon-tube gauge]
  • ブルドーザー

    Mục lục 1 n 1.1 xe ủi/xe ủi đất 2 Kỹ thuật 2.1 búa máy hạng nặng [bulldozer] 2.2 máy chồn hạng nặng [bulldozer] 2.3 xe ủi...
  • ブルガリア

    Mục lục 1 n 1.1 bun ga ri 2 n 2.1 bun-ga-ri 3 n 3.1 nước Bungari n bun ga ri n bun-ga-ri n nước Bungari
  • ブルジョワ

    n tư sản/nhà tư bản Ghi chú: tư sản / nhà tư bản thời trung cận đại ở châu Âu
  • ブルジョアジ

    bourgeoisie Tầng lớp tư sản
  • ブルジョア的

    [ ぶるじょあてき ] v5s trưởng giả
  • ブルセラ

    X khiêu dâm trẻ em/cửa hàng bán đồ lót nữ đã sử dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top