Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブロードバンドLAN

Tin học

LAN băng rộng [broadband LAN]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブロードキャスト

    Tin học truyền đại chúng/phát rộng [broadcast] Explanation : Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được...
  • ブローホール

    Kỹ thuật bọt khí [blow-hole] chỗ rỗ khí (trong kim loại) [blow-hole] Explanation : 鋳物内部に生じる大小の気泡状の穴
  • ブローアウト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đập hồ quang [blowout] 1.2 sự phun (dầu mỏ, khí) [blowout] 1.3 sự thủng (săm, lốp) [blowout] Kỹ...
  • ブローオフバルブ

    Kỹ thuật van tháo (nước) [blowoff valve] van xả (khí) [blowoff valve]
  • ブローカ

    Kinh tế môi giới [broker] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ブローカー

    n môi giới/người môi giới
  • ブロッブ

    Tin học đối tượng nhị phân lớn [BLOB/binary large object] Explanation : Thường để chỉ các đối tượng dữ liệu kiểu như...
  • ブロッカリング

    Kỹ thuật vòng chặn [blocker ring]
  • ブロッキングけいすう

    Tin học [ ブロッキング系数 ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ liệu...
  • ブロッキング系数

    Tin học [ ブロッキングけいすう ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ...
  • ブロック

    Mục lục 1 n 1.1 khối/khu 2 n 2.1 tập đoàn/liên hiệp các công ty 3 Kỹ thuật 3.1 bộ [block] 3.2 guốc (phanh) [block] 3.3 khối [block]...
  • ブロックず

    Tin học [ ブロック図 ] sơ đồ khối [block diagram]
  • ブロックちょう

    Tin học [ ブロック長 ] chiều dài khối [block size/block length]
  • ブロックてんそう

    Tin học [ ブロック転送 ] truyền khối [block transfer]
  • ブロックふごう

    Tin học [ ブロック符号 ] mã khối [block code]
  • ブロックけんさ

    Tin học [ ブロック検査 ] kiểm tra khối [block check]
  • ブロックか

    Tin học [ ブロック化 ] tạo khối [blocking]
  • ブロックかいんすう

    Tin học [ ブロック化因数 ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ liệu...
  • ブロックかんかく

    Tin học [ ブロック間隔 ] khe hở giữa các khối/khoảng trống giữa các khối [interblock gap/IBG (abbr.)] Explanation : Là khoảng...
  • ブロックかんギャップ

    Tin học [ ブロック間ギャップ ] khe hở giữa các khối/khoảng trống giữa các khối [interblock gap] Explanation : Là khoảng không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top