Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブーリアンかんすう

Mục lục

[ ブーリアン関数 ]

/ QUAN SỐ /

n

hàm đại số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブーリアン関数

    [ ブーリアンかんすう ] n hàm đại số
  • ブールだいすう

    Tin học [ ブール代数 ] đại số logic [Boolean algebra]
  • ブールち

    Tin học [ ブール値 ] giá trị logic [boolean value]
  • ブールえんざん

    Tin học [ ブール演算 ] phép toán logic [Boolean operation]
  • ブールえんざんひょう

    Tin học [ ブール演算表 ] bảng phép toán logic [Boolean operation table]
  • ブールえんざんし

    Tin học [ ブール演算子 ] toán tử lôgic [Boolean operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định quan hệ logic bao gồm...
  • ブールしき

    Tin học [ ブール式 ] hình thức logic [boolean form]
  • ブールかんすう

    Tin học [ ブール関数 ] hàm logic [Boolean function]
  • ブール代数

    Tin học [ ブールだいすう ] đại số logic [Boolean algebra]
  • ブール式

    Tin học [ ブールしき ] hình thức logic [boolean form]
  • ブールバード

    n Đại lộ
  • ブール値

    Tin học [ ブールち ] giá trị logic [boolean value]
  • ブール関数

    Tin học [ ブールかんすう ] hàm logic [Boolean function]
  • ブール演算

    Tin học [ ブールえんざん ] phép toán logic [Boolean operation]
  • ブール演算子

    Tin học [ ブールえんざんし ] toán tử lôgic [Boolean operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định quan hệ logic bao...
  • ブール演算表

    Tin học [ ブールえんざんひょう ] bảng phép toán logic [Boolean operation table]
  • ブート

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cốp xe [boot] 1.2 ống múc [boot] 1.3 ống thu nước mưa [boot] 1.4 phễu hứng (ở máy nghiền, máy sàng)/mũ...
  • ブートときに

    Tin học [ ブート時に ] tại thời điểm khởi động [at boot time]
  • ブートふかのうディスケット

    Tin học [ ブート不可能ディスケット ] đĩa mềm không khởi động được [nonbootable diskette]
  • ブートかのうディスケット

    Tin học [ ブート可能ディスケット ] đĩa mềm khởi động được [bootable diskette]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top