- Từ điển Nhật - Việt
プラザ
Mục lục |
n
quảng trường/khu vực rộng
- ショッピング ~: trung tâm mua sắm
n
trung tâm mua sắm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
プラスマイナス
n cộng và trừ -
プラスチック
Mục lục 1 n 1.1 bi đông nhựa 2 n 2.1 Chất dẻo/nhựa 3 n 3.1 dựa 4 n 4.1 nhựa 5 Kỹ thuật 5.1 chất dẻo/sản phẩm nhựa dẻo/đồ... -
プラスチックばくだん
Mục lục 1 [ プラスチック爆弾 ] 1.1 / BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Chất nổ plastic [ プラスチック爆弾 ] / BỘC ĐÀN / n Chất nổ... -
プラスチックマネー
n Tiền plastic -
プラスチックようせつ
Kỹ thuật [ プラスチック溶接 ] sự hàn nhựa [welding of plastics] -
プラスチック皿
[ ぷらすちっくさら ] n đĩa nhựa -
プラスチック爆弾
[ プラスチックばくだん ] n Chất nổ plastic -
プラスチック道具
[ ぷらすちっくどうぐ ] n đồ nhựa -
プラスチック製ボタン
[ ぷらすちっくせいぼたん ] n khuy nhựa -
プラスチック製箱
[ ぷらすちっくせいばこ ] n hộp nhựa -
プラスチック溶接
Kỹ thuật [ プラスチックようせつ ] sự hàn nhựa [welding of plastics] -
プラスドライバ
Kỹ thuật tuốc nơ vít đầu bằng [Phillips screwdriver] -
プラスドライバー
n tô vít bốn cạnh -
プラスターボード
n Tấm thạch cao -
プラズマ
Mục lục 1 n 1.1 plasma/huyết tương 2 Kỹ thuật 2.1 plasma/thạch anh lục/huyết tương/sinh chất/chất nguyên sinh [plasma] n plasma/huyết... -
プラズマせつだん
Kỹ thuật [ プラズマ切断 ] sự cắt bằng plasma [plasma arc cutting] Explanation : プラズマアークの熱を利用して行う切断。 -
プラズマパネル
Tin học màn hình Plasma [plasma panel/gas panel] -
プラズマディスプレイ
Mục lục 1 n 1.1 Màn hình plasma 2 Tin học 2.1 màn hình Plasma [plasma display] n Màn hình plasma Tin học màn hình Plasma [plasma display] -
プラズマ切断
Kỹ thuật [ プラズマせつだん ] sự cắt bằng plasma [plasma arc cutting] Explanation : プラズマアークの熱を利用して行う切断。 -
プラズマアーク
Kỹ thuật hồ quang plasma [plasma arc] Explanation : プラズマ柱を持つアークで、高密度の熱を発生させる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.