- Từ điển Nhật - Việt
プラスドライバー
Xem thêm các từ khác
-
プラスターボード
n Tấm thạch cao -
プラズマ
Mục lục 1 n 1.1 plasma/huyết tương 2 Kỹ thuật 2.1 plasma/thạch anh lục/huyết tương/sinh chất/chất nguyên sinh [plasma] n plasma/huyết... -
プラズマせつだん
Kỹ thuật [ プラズマ切断 ] sự cắt bằng plasma [plasma arc cutting] Explanation : プラズマアークの熱を利用して行う切断。 -
プラズマパネル
Tin học màn hình Plasma [plasma panel/gas panel] -
プラズマディスプレイ
Mục lục 1 n 1.1 Màn hình plasma 2 Tin học 2.1 màn hình Plasma [plasma display] n Màn hình plasma Tin học màn hình Plasma [plasma display] -
プラズマ切断
Kỹ thuật [ プラズマせつだん ] sự cắt bằng plasma [plasma arc cutting] Explanation : プラズマアークの熱を利用して行う切断。 -
プラズマアーク
Kỹ thuật hồ quang plasma [plasma arc] Explanation : プラズマ柱を持つアークで、高密度の熱を発生させる。 -
プラズマエッチング
Kỹ thuật sự ăn mòn plasma [plasma etching] -
プラズマようしゃ
Kỹ thuật [ プラズマ溶射 ] sự phun plasma [plasma spraying] -
プラズマようせつ
Kỹ thuật [ プラズマ溶接 ] sự hàn plasma [plasma welding] -
プラズマ溶射
Kỹ thuật [ プラズマようしゃ ] sự phun plasma [plasma spraying] -
プラズマ溶接
Kỹ thuật [ プラズマようせつ ] sự hàn plasma [plasma welding] -
プラセオジム
n Praseodymium (pr) -
プリペイドテレフォンカード
Tin học thẻ điện thoại đã được trả trước [prepaid telephone card] -
プリペイドカード
Tin học thẻ đã được trả trước [pre-paid card] -
プリミックス
Kỹ thuật hỗn hợp sơ chế [premix] Category : nhựa [樹脂] -
プリミティブ
Tin học nguyên thủy [primitive] -
プリポリマ
Kỹ thuật tiền polyme [prepolymer] -
プリント
Mục lục 1 n 1.1 bản in 2 n 2.1 sự in/in ấn 3 Kinh tế 3.1 bản in/bài báo [print (MAT)] 4 Tin học 4.1 in [print (vs)] n bản in n sự... -
プリント基盤
Tin học [ プリントきばん ] bảng mạch nối đã in [PCB/printed wiring board]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.