Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プルーキをかける

n

thắng xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プルークボーゲン

    n sự trượt tuyết hướng hai đầu phía trước ván trượt vào gần với nhau thành hình chữ V
  • プルトニウム

    Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố plutô 2 Kỹ thuật 2.1 pluto [plutonium] n nguyên tố plutô Kỹ thuật pluto [plutonium]
  • プルダウンメニュー

    Tin học trình đơn kéo xuống [pulldown menu] Explanation : Một trình đơn có khả năng tự chọn lệnh trên màn hình xuất hiện...
  • プル戦略

    Kinh tế [ ぷるせんりゃく ] chiến lược kéo [pull strategy (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • プレミアム

    Mục lục 1 n 1.1 phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa) 2 n 2.1 số tiền chênh lệch tăng giữa giá cổ phiếu thực tế...
  • プレマチュアイグニション

    Kỹ thuật sự đánh lửa sớm [premature ignition] sự đốt cháy trong ống mỏ hàn (hỗn hợp khí) [premature ignition]
  • プレハブ

    n phương pháp xây dựng sản xuất bộ phận nhà máy rồi lắp ghép lại/xây lắp ghép  ~ 住宅: nhà lắp ghép
  • プレハブ建設

    [ ぷれはぶけんせつ ] v5s nhà tiền chế
  • プレリュード

    n khúc dạo đầu (âm nhạc)
  • プレロード

    Kỹ thuật tải trọng đặt trước [preload]
  • プレー

    Mục lục 1 n 1.1 sự cầu nguyện 2 n 2.1 sự chơi trò chơi/thi đấu thể thao 3 Kỹ thuật 3.1 hành trình tự do [play] 3.2 khe hở...
  • プレーナ

    Kỹ thuật máy bào [planer] máy san phẳng/xe lu [planer]
  • プレーヤー

    Mục lục 1 n 1.1 cầu thủ/tuyển thủ 2 n 2.1 máy chạy băng/máy chạy đĩa âm thanh n cầu thủ/tuyển thủ n máy chạy băng/máy...
  • プレーンワッシャ

    Kỹ thuật vòng đệm phẳng [plain washer]
  • プレーンテキスト

    Tin học văn bản thuần [plain text] Explanation : Chỉ văn bản chỉ chứa chữ, không chứa định dạng cũng như hình ảnh, âm thanh...
  • プレーンテキストばん

    Tin học [ プレーンテキスト版 ] phiên bản chỉ có text/phiên bản chỉ có chữ [plain text version]
  • プレーンテキスト版

    Tin học [ プレーンテキストばん ] phiên bản chỉ có text/phiên bản chỉ có chữ [plain text version]
  • プレーンベアリング

    Kỹ thuật ổ trượt trơn [plain bearing]
  • プレーボール

    n sự bắt đầu trận đấu bóng chày
  • プレーオフ

    n trận quyết chiến/trận đấu quyết định vì đang có kết quả hòa (gôn, bóng chày)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top