Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プログラミング環境

Tin học

[ プログラミングかんきょう ]

môi trường lập trình [programming environment]
Explanation: Một bộ các công cụ để lập trình, thường được cung cấp cùng với hệ điều hành của máy tính. Tối thiểu, bộ công cụ này cũng gồm có một trình biên tập dòng, một trình gỡ rối, và một trình dịch hợp ngữ. Có thể các công cụ đó không đủ để xây dựng các chương trình chuyên dùng, và thường được thay thế bởi một hệ thống phát triển ứng dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プログラミング言語

    Tin học [ プログラミングげんご ] ngôn ngữ lập trình [programming language] Explanation : Một ngôn ngữ nhân tạo bao gồm các...
  • プログラマ

    Tin học lập trình viên/người thảo chương [programmer] Explanation : Người làm nhiệm vụ thiết kế, viết mã, thử, sửa lại,...
  • プログラマー

    Kỹ thuật Người lập trình
  • プログラム

    Mục lục 1 n 1.1 chương trình 2 n 2.1 trình báo 3 Kỹ thuật 3.1 chương trình [program] 4 Tin học 4.1 chương trình [program (vs)] n chương...
  • プログラムたんい

    Tin học [ プログラム単位 ] môđun/đơn vị chương trình [module/program unit] Explanation : Trong chương trình máy tính, đây là...
  • プログラムほしゅせつめいしょ

    Tin học [ プログラム保守説明書 ] cẩm nang bảo dưỡng chương trình [program maintenance manual]
  • プログラムほしゅマニュアル

    Tin học [ プログラム保守マニュアル ] cẩm nang bảo dưỡng chương trình [program maintenance manual]
  • プログラムじつどうじかん

    Tin học [ プログラム実動時間 ] thời gian sản xuất chương trình [program production time]
  • プログラムじょうたいご

    Tin học [ プログラム状態語 ] từ trạng thái chương trình [program status word (PSW)]
  • プログラムしきけいさんき

    Tin học [ プログラム式計算器 ] máy tính tay có thể lập trình được [programmable calculator]
  • プログラムしけんじかん

    Tin học [ プログラム試験時間 ] thời gian chạy thử chương trình [program test time]
  • プログラムしよう

    Tin học [ プログラム仕様 ] đặc tả chương trình [program specification]
  • プログラムげんご

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ プログラム言語 ] 1.1.1 Ngôn ngữ lập trình 2 Tin học 2.1 [ プログラム言語 ] 2.1.1 ngôn ngữ lập...
  • プログラムこていしきけいさんき

    Tin học [ プログラム固定式計算器 ] máy tính tay không thể lập trình được [nonprogrammable calculator]
  • プログラムかのう

    Tin học [ プログラム可能 ] có thể chương trình hoá [programmable (an)] Explanation : Có khả năng điều khiển được bằng các...
  • プログラムかのうよみとりせんようきおくそうち

    Tin học [ プログラム可能読取り専用記憶装置 ] bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình được [programmable read-only memory/PROM...
  • プログラム単位

    Tin học [ プログラムたんい ] môđun/đơn vị chương trình [module/program unit] Explanation : Trong chương trình máy tính, đây là...
  • プログラム可能

    Tin học [ プログラムかのう ] có thể chương trình hoá [programmable (an)] Explanation : Có khả năng điều khiển được bằng...
  • プログラム可能読取り専用記憶装置

    Tin học [ プログラムかのうよみとりせんようきおくそうち ] bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình được [programmable...
  • プログラム名

    Tin học [ プログラムめい ] tên chương trình [program-name]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top