Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プログラム言語

Mục lục

Kỹ thuật

[ プログラムげんご ]

Ngôn ngữ lập trình
Explanation: コンピュータプログラムをつくるための言語で、ハードウェアが直接理解できる言語(機械語)から、人間の言語に近い言語(高水準語)まで、いろいろな種類がある

Tin học

[ プログラムげんご ]

ngôn ngữ lập trình [programming language]
Explanation: Một ngôn ngữ nhân tạo bao gồm các từ vựng cố định và một tập các quy tắc (gọi là syntax-cú pháp) mà bạn cần dùng để lập ra các chỉ lệnh cho và tuân theo. Hầu hết các programming đều được viết bằng cách sử dụng một trình biên tập văn bản hoặc trình xử lý để soạn ra mã nguồn mà về sau sẽ được biên dịch hoặc thông dịch sang ngôn ngữ máy cho máy tính có thể thực hiện. Có nhiều loại ngôn ngữ lập trình, và hầu hết các khoa học gia về máy tính đều đồng ý rằng không có một ngôn ngữ duy nhất nào có đủ khả năng đáp ứng cho các yêu cầu của tất cả các lập trình viên. Các ngôn ngữ lập trình được chia ra hai loại: ngôn ngữ bậc cao và ngôn ngữ bậc thấp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プログラム試験時間

    Tin học [ プログラムしけんじかん ] thời gian chạy thử chương trình [program test time]
  • プログレッシプ制動

    Kỹ thuật [ ぷろぐれっしぷせいどう ] phanh lũy tiến
  • プロシー

    Tin học Pro*C [Pro*C]
  • プロシージャ

    Tin học quy trình/thủ tục [proc/procedure]
  • プロシジャ

    Tin học quy trình/thủ tục [procedure]
  • プロジェクト

    Mục lục 1 n 1.1 dự án 2 Kỹ thuật 2.1 đề án/dự án/bản thiết kế [project] 3 Tin học 3.1 dự án [project] n dự án プロジェクトマネジメントは、プロジェクトを遅らせる:...
  • プロジェクトとうせい

    Tin học [ プロジェクト統制 ] kiểm soát dự án [project control]
  • プロジェクトしようしょ

    Tin học [ プロジェクト仕様書 ] đặc tả dự án [project specification]
  • プロジェクトけいかく

    Tin học [ プロジェクト計画 ] lập kế hoạch dự án [project planning]
  • プロジェクトかんり

    Tin học [ プロジェクト管理 ] quản lý dự án [project management]
  • プロジェクトせいぎょ

    Tin học [ プロジェクト制御 ] kiểm soát dự án [project control]
  • プロジェクト仕様書

    Tin học [ プロジェクトしようしょ ] đặc tả dự án [project specification]
  • プロジェクト制御

    Tin học [ プロジェクトせいぎょ ] kiểm soát dự án [project control]
  • プロジェクトりつあん

    Tin học [ プロジェクト立案 ] lập kế hoạch dự án [project planning]
  • プロジェクトグループ

    Tin học nhóm dự án [project group]
  • プロジェクト立案

    Tin học [ プロジェクトりつあん ] lập kế hoạch dự án [project planning]
  • プロジェクト管理

    Tin học [ プロジェクトかんり ] quản lý dự án [project management]
  • プロジェクト統制

    Tin học [ プロジェクトとうせい ] kiểm soát dự án [project control]
  • プロジェクト計画

    Tin học [ プロジェクトけいかく ] lập kế hoạch dự án [project planning]
  • プロジェクト・チーム

    Kinh tế nhóm dự án [Project Team] Explanation : ある特定の目的を遂行するために一時的に編成されるチーム。チーム編成に当たっては、その目的達成のために必要とされる知識および技能を持つ人が部門を越えて集められる。///プロジェクト・チームの長所は、人材を広く活用できるとともに、外部の環境に対して流動的に企業組織が対応できることにある。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top