Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プロダクト・ライアビリティー

Kinh tế

trách nhiệm đối với sản phẩm [Product Liability (PL)]
Explanation: プロダクト・ライアビリティー、製造物責任、生産物責任の意味。企業が生産、販売した製品について消費者や社会一般に対する責任を持つことが義務づけられる。///製品の品質、機能、効用に対する責任と使用後の環境への影響までも責任を義務づける。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プロダクション

    n công ty sản xuất phim ảnh, giải trí/sự xuất bản/sự sản xuất
  • プロダクションルール

    Tin học quy tắc sản xuất/nguyên tắc sản xuất [production rule]
  • プロアクティブ

    Tin học ProActive [ProActive]
  • プロイングマシン

    Kỹ thuật máy bào [ploughing machine]
  • プロキシ

    Tin học ủy nhiệm [proxy]
  • プロキシーサーバー

    Tin học máy chủ ủy nhiệm [proxy server] Explanation : Một proxy server, giống như firewall (bức tường lửa), được thiết kế...
  • プロクシ

    Tin học ủy nhiệm [proxy]
  • プログラミング

    Tin học lập trình/soạn chương trình [programming] Explanation : Quá trình cung cấp các chỉ lệnh cho máy tính để báo cho bộ vi...
  • プログラミングげんご

    Tin học [ プログラミング言語 ] ngôn ngữ lập trình [programming language] Explanation : Một ngôn ngữ nhân tạo bao gồm các từ...
  • プログラミングかのう

    Tin học [ プログラミング可能 ] có thể chương trình hoá [programmable (an)] Explanation : Có khả năng điều khiển được bằng...
  • プログラミングかんきょう

    Tin học [ プログラミング環境 ] môi trường lập trình [programming environment] Explanation : Một bộ các công cụ để lập trình,...
  • プログラミング可能

    Tin học [ プログラミングかのう ] có thể chương trình hoá [programmable (an)] Explanation : Có khả năng điều khiển được...
  • プログラミングコンソール

    Kỹ thuật núm chương trình [programing console]
  • プログラミングシステム

    Tin học hệ thống lập trình [programming system]
  • プログラミング環境

    Tin học [ プログラミングかんきょう ] môi trường lập trình [programming environment] Explanation : Một bộ các công cụ để...
  • プログラミング言語

    Tin học [ プログラミングげんご ] ngôn ngữ lập trình [programming language] Explanation : Một ngôn ngữ nhân tạo bao gồm các...
  • プログラマ

    Tin học lập trình viên/người thảo chương [programmer] Explanation : Người làm nhiệm vụ thiết kế, viết mã, thử, sửa lại,...
  • プログラマー

    Kỹ thuật Người lập trình
  • プログラム

    Mục lục 1 n 1.1 chương trình 2 n 2.1 trình báo 3 Kỹ thuật 3.1 chương trình [program] 4 Tin học 4.1 chương trình [program (vs)] n chương...
  • プログラムたんい

    Tin học [ プログラム単位 ] môđun/đơn vị chương trình [module/program unit] Explanation : Trong chương trình máy tính, đây là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top