Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プロトコルスイート

Tin học

tập các giao thức [protocol suite]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プロトコルスタック

    Tin học ngăn xếp giao thức [protocol stack]
  • プロトコル群

    Tin học [ プロトコルぐん ] tập các giao thức [protocol suite/protocol set]
  • プロトコル階層

    Tin học [ プロトコルかいそう ] hệ đẳng cấp giao thức [protocol hierarchy]
  • プロトコル適合性試験報告書

    Tin học [ ぷろとこるてきごうせいしけんほうこくしょ ] PCTR [PCTR: protocol conformance test report]
  • プロトコル誤り

    Tin học [ プロトコルあやまり ] lỗi giao thức [protocol error]
  • プロトコル機械

    Tin học [ プロトコルきかい ] máy giao thức [Protocol Machine/PM]
  • プロトタイプ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mẫu đầu tiên/nguyên mẫu [proto type] 2 Tin học 2.1 mẫu ban đầu/mẫu thử nghiệm [prototype] Kỹ thuật...
  • プロトタイプシステム

    Tin học hệ thống mẫu ban đầu/hệ thống thử nghiệm [prototype system]
  • プロトタイピング

    n sự tạo nguyên mẫu(prototyping)
  • プロプライエタリ

    Tin học quyền sở hữu riêng [proprietary] Explanation : Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc...
  • プロパー

    Mục lục 1 abbr 1.1 sự thuộc về cố hữu/vốn có/bản thân 2 abbr 2.1 tuyên truyền abbr sự thuộc về cố hữu/vốn có/bản...
  • プロパティ

    Tin học thuộc tính/đặc tính [property] Explanation : Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên...
  • プロパガンダ

    n tuyên truyền
  • プロビジョニング

    Tin học dự liệu [provisioning]
  • プロテニス選手会

    [ ぷろてにすせんしゅかい ] v5s Hiệp hội Quần vợt nhà nghề
  • プロテクトモード

    Tin học chế độ bảo vệ [protected mode] Explanation : Trong 80286 và các bộ vi xử lý đời sau của Intel, đây là một chế độ...
  • プロテクタ

    Kỹ thuật thiết bị bảo vệ [protector]
  • プロテスタント

    Mục lục 1 n 1.1 đạo Tin lành/người theo đạo Tin lành 2 n 2.1 tin lành n đạo Tin lành/người theo đạo Tin lành n tin lành
  • プロテスタトン

    n đạo Tin Lành
  • プロデュース

    n sự sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top