Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プロベラ

n, adj-na

chong chóng

Xem thêm các từ khác

  • プンプン

    phừng phừng (nổi giận)/bừng bừng (nổi giận)
  • プッシャ

    cơ cấu đẩy/thanh đẩy [pusher]
  • プッシュ

    Đẩy, sự ấn/ấn nút, sự ép/sự đẩy [push], đẩy [push (vs)], explanation : trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức...
  • パチルス

    vi khuẩn
  • パチカン

    va ti căng
  • パネル

    bảng/tấm bảng/panô/panel, panel/bảng [panel], tấm bảng [panel], banô/bảng/panen [panel], コントロール ~: bảng điều khiển...
  • パラパラ

    lung tung/tản mát/rải rác
  • パラパラする

    lung tung/tản mát/rải rác
  • パリ

    pa ri, pari, ghi chú: tên thủ đô nước pháp
  • パルプ

    bột giấy
  • パレッド

    pa-lét [pallettte], category : ngoại thương [対外貿易]
  • パレッド積み下ろし

    bốc hàng bằng pa-lét [palletization], category : ngoại thương [対外貿易]
  • パレッド輸送

    chuyên chở hàng bằng pa-lét [palletization], category : ngoại thương [対外貿易]
  • パン

    bánh mì, bánh mỳ, chảo/cái chảo, pan [pan (vs)], explanation : trong đa phương tiện, pan là khả năng của một bộ tổng hợp hoặc...
  • パンこ

    ruột bánh mì/bành mì vụn
  • パンチ

    cái đục lỗ/cái dùi lỗ giấy, rượu pân, sự dùi/sự đục lỗ/sự bấm vé, cái dùi [punch], chày đột dập/cái đột [punch],...
  • パント

    cú đá bổng (môn bóng bầu dục)
  • パンフ

    sách mỏng/sách bìa mềm dùng để quảng cáo...
  • パンダ

    gấu panđa/gấu trúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top