Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ヘッドライト

Mục lục

n

đèn pha

n

đèn rọi

n

đèn trước/đèn pha

Kỹ thuật

đèn pha/đèn chiếu (của đầu máy) [headlight]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: 日本語でいえば前照灯。夜間のドライブにはなくてはならない前方を明るく照らすライト。一見昔と変わらないように思えるが、実は明るさや見え方など、年を追うごとに確実に進歩している。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ヘッドライトテスタ

    Kỹ thuật dụng cụ kiểm tra đèn pha [headlight tester]
  • ヘッドライニング

    Kỹ thuật lớp lót phía trên đầu [head-lining]
  • ヘッドライニングクロース

    Kỹ thuật vải lót phần đầu [head-lining cloth]
  • ヘッドレスト

    Kỹ thuật cái để gối đầu/cái để tựa đầu [head-rest] Category : ô tô [自動車] Explanation : シート上部に装着された頭用の支えとなる安全装備。ここにきてムチ打ち症を防止する機能が付いたものも出現している。
  • ヘッドレススクリュ

    Kỹ thuật vít không mũ [headless screw]
  • ヘッドディスクアセンブリ

    Tin học HDA [head/disk assembly/HDA (abbr.)]
  • ヘッドホン

    n máy nghe nhạc cắm vào tai
  • ヘッドホンステレオ

    Kỹ thuật máy phone
  • ヘッド切換え

    Tin học [ ヘッドきりかえ ] chuyển đổi đầu từ [head switching]
  • ヘッドクラッシュ

    Tin học rơi đầu từ [head crash] Explanation : Trong ổ đĩa cứng, đây là sự va chạm của đầu từ đọc/ghi vào bề mặt đĩa,...
  • ヘッドクリーニングキット

    Tin học bộ rửa đầu đọc [head cleaning kit]
  • ヘッドクリアランス

    Kỹ thuật khe hở đầu [head clearance] Category : ô tô [自動車] Explanation : 頭上の余裕のこと。居住性を示す言葉としてよく使われる。いかに平面的に余裕があるクルマでも、これが少ないと狭苦しく感じられてしまう。もちろんルーフが高く、フロアの低いクルマが有利だ。
  • ヘッドコーチ

    n huấn luyện viên trưởng
  • ヘッド回し

    [ へっどまわし ] n cái cờ-lê
  • ヘッド衝突

    Tin học [ ヘッドしょうとつ ] rơi đầu từ [head crash] Explanation : Trong ổ đĩa cứng, đây là sự va chạm của đầu từ đọc/ghi...
  • ヘッダ

    Tin học đầu trang/tiêu đề [header] Explanation : Văn bản nhắc lại, như số trang hoặc dòng tóm tắt của một đầu đề tài...
  • ヘッダレコード

    Tin học bản ghi đầu [header record]
  • ヘッダー

    Mục lục 1 n 1.1 cú đánh đầu 2 Kỹ thuật 2.1 bể tích nước [header] 2.2 buồng chia nước [header] 2.3 máy chồn [header] 2.4 mũ...
  • ヘッダーファイル

    Tin học tệp tiêu đề [header file (.h)] Explanation : Thường khi lập trình với C++, ta thường có cho mỗi lớp (class) một file...
  • ヘッダファイル

    Tin học tệp tiêu đề [header file] Explanation : Thường khi lập trình với C++, ta thường có cho mỗi lớp (class) một file tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top