Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ヘルツ

Mục lục

n

héc
Ghi chú: đơn vị đo tần số âm thanh

Kỹ thuật

hec/Hz (đơn vị đo tần số) [hertz]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ヘルツェゴビナ

    n Herzogovina
  • ヘルニア

    n chứng sa ruột/chứng thoát vị
  • ヘルシンキ

    n Hen-sinh-ki Ghi chú: tên thủ đô nước Phần Lan
  • ヘルシー

    Mục lục 1 adj-na 1.1 khoẻ mạnh/tráng kiện/sức khoẻ tốt 2 n 2.1 sự khoẻ mạnh/tráng kiện/sức khoẻ tốt/bổ dưỡng adj-na...
  • ヘルス

    n sức khoẻ/y tế
  • ヘルスクラブ

    n câu lạc bộ thể dục thể thao
  • ヘレニズム

    n văn hóa Hy lạp cổ/tư tưởng Hy lạp cổ
  • ヘロンチャンバ

    Kỹ thuật buồng Heron [Heron chamber]
  • ヘロイン

    n hê rô in
  • ヘンリーフォード

    Kỹ thuật Henry Ford [Henry Ford]
  • ヘッドライトテスター

    Kỹ thuật thiết bị thử đèn pha [head light tester]
  • ヘッディングかいし

    Tin học [ ヘッディング開始 ] bắt đầu tiêu đề [start of heading (SOH)]
  • ヘッディング開始

    Tin học [ ヘッディングかいし ] bắt đầu tiêu đề [start of heading (SOH)]
  • ヘッド

    Mục lục 1 n 1.1 đầu/cái đầu/phần đầu 2 Kỹ thuật 2.1 cái đầu/phần đầu/phần đỉnh/phần trước/phần trên [head] 2.2...
  • ヘッドきりかえ

    Tin học [ ヘッド切換え ] chuyển đổi đầu từ [head switching]
  • ヘッドしょうとつ

    Tin học [ ヘッド衝突 ] rơi đầu từ [head crash] Explanation : Trong ổ đĩa cứng, đây là sự va chạm của đầu từ đọc/ghi...
  • ヘッドマウンテッド

    Tin học đội trên đầu [head-mounted (display, for VR)] Explanation : Ví dụ như các màn hình đội trên đầu.
  • ヘッドランプ

    Kỹ thuật đèn pha [head-lamp]
  • ヘッドライン

    Kinh tế tiêu đề/nội dung chính ở phần đầu [headline (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ヘッドライト

    Mục lục 1 n 1.1 đèn pha 2 n 2.1 đèn rọi 3 n 3.1 đèn trước/đèn pha 4 Kỹ thuật 4.1 đèn pha/đèn chiếu (của đầu máy) [headlight]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top