Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ベクトル処理機構

Tin học

[ べくとるしょりきこう ]

bộ xử lý véctơ [array processor/vector processor]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ベクトル図

    Kỹ thuật [ ベクトルず ] biểu đồ vectơ [vector diagram]
  • ベクトル空間

    Kỹ thuật [ べくとるくうかん ] vectơ không gian [vector space] Category : toán học [数学]
  • ベクトル減法

    Kỹ thuật [ ベクトルげんぽう ] phương pháp trừ vectơ [reduction of vector]
  • ベクター

    n véc tơ Ghi chú: đơn vị mang gen (sinh vật học)
  • ベコニヤ

    v1 hải đường
  • ベジタブル

    n rau cỏ/rau
  • ベジタブルオイル

    Kỹ thuật dầu thực vật [vegetable oil]
  • ベストテン

    n mười thứ tốt nhất
  • ベストエフォート

    Tin học nỗ lực cao nhất [best effort]
  • ベストセラー

    n sự bán chạy nhất
  • ベズル

    Kỹ thuật lưỡi (đúc, bào) [bezel] ổ chân kính (đồng hồ) [bezel]
  • ベター

    Mục lục 1 n 1.1 sự tốt hơn/hơn 2 adj-na 2.1 tốt hơn/hơn n sự tốt hơn/hơn adj-na tốt hơn/hơn
  • ベタツキ

    Kỹ thuật dính nhớp
  • ベサ

    Tin học hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA [VESA/Video Electronic Standards Association]
  • 刊行

    [ かんこう ] n-vs sự ấn loát/sự phát hành/ấn loát/phát hành 現在刊行されている本: sách đang được phát hành その雑誌は毎週刊行される:...
  • Mục lục 1 [ はつ ] 1.1 n 1.1.1 cái đầu tiên/cái mới 1.2 n-suf, adj-no 1.2.1 đầu tiên/mới [ はつ ] n cái đầu tiên/cái mới...
  • 初の成功

    [ はつのせいこう ] n Thành công đầu tiên
  • 初夏

    [ しょか ] n đầu hè
  • 初夢

    [ はつゆめ ] n giấc mơ đầu tiên trong năm
  • 初子

    [ はつご ] n con đầu lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top