Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ベストテン

n

mười thứ tốt nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ベストエフォート

    Tin học nỗ lực cao nhất [best effort]
  • ベストセラー

    n sự bán chạy nhất
  • ベズル

    Kỹ thuật lưỡi (đúc, bào) [bezel] ổ chân kính (đồng hồ) [bezel]
  • ベター

    Mục lục 1 n 1.1 sự tốt hơn/hơn 2 adj-na 2.1 tốt hơn/hơn n sự tốt hơn/hơn adj-na tốt hơn/hơn
  • ベタツキ

    Kỹ thuật dính nhớp
  • ベサ

    Tin học hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA [VESA/Video Electronic Standards Association]
  • 刊行

    [ かんこう ] n-vs sự ấn loát/sự phát hành/ấn loát/phát hành 現在刊行されている本: sách đang được phát hành その雑誌は毎週刊行される:...
  • Mục lục 1 [ はつ ] 1.1 n 1.1.1 cái đầu tiên/cái mới 1.2 n-suf, adj-no 1.2.1 đầu tiên/mới [ はつ ] n cái đầu tiên/cái mới...
  • 初の成功

    [ はつのせいこう ] n Thành công đầu tiên
  • 初夏

    [ しょか ] n đầu hè
  • 初夢

    [ はつゆめ ] n giấc mơ đầu tiên trong năm
  • 初子

    [ はつご ] n con đầu lòng
  • 初巳

    [ はつみ ] n Ngày Tỵ đầu tiên trong năm
  • 初任給

    [ しょにんきゅう ] n kỳ lương đầu tiên
  • 初心

    [ しょしん ] n, adj-na tâm nguyện ban đầu
  • 初心者

    Kỹ thuật [ しょしんしゃ ] người mới học/người mới nhập môn [first-time user]
  • 初め

    [ はじめ ] n-adv, n-t ban đầu/lần đầu/khởi đầu そんなことなかったよ!初めからこの子は天使みたいに見えたじゃないか。 :Làm...
  • 初めて

    Mục lục 1 [ はじめて ] 1.1 n, adv 1.1.1 mới 1.1.2 lần đầu tiên [ はじめて ] n, adv mới 数日たって初めて私はその真相を知った.:Vài...
  • 初めに

    Mục lục 1 [ はじめに ] 1.1 n, adv 1.1.1 thoạt tiên 1.1.2 lời nói đầu 1.1.3 bước vào 1.1.4 ban sơ [ はじめに ] n, adv thoạt...
  • 初めから終りまで

    [ はじめからおわりまで ] n-adv, n-t từ đầu đến cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top