Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ベルクランク

Kỹ thuật

đòn khuỷu [bell-crank]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ベルジアンロード

    Kỹ thuật đường kiểu Bỉ [Belgian road]
  • ベルを押す

    [ べるをおす ] n bấm chuông
  • ベレー

    Mục lục 1 n 1.1 mũ bê rê 2 n 2.1 mũ nồi n mũ bê rê n mũ nồi
  • ベロ

    col lưỡi/cái lưỡi
  • ベローズ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bễ (lò rèn) [bellows] 1.2 hộp xếp/ống xếp/màng xếp [bellows] 1.3 ống bễ/ống thổi [bellows] 1.4 ống...
  • ベローズせってん

    Kỹ thuật [ ベローズ接点 ] tiếp điểm màng xếp [bellows contact]
  • ベローズタイプコラプシブルステアリングシャフト

    Kỹ thuật trục lái gấp mở được kiểu ống xếp [bellows type collapsable steering shaft]
  • ベローズタイプサーモスタット

    Kỹ thuật bộ ổn nhiệt kiểu ống xếp [bellows-type thermostat]
  • ベローズ接点

    Kỹ thuật [ ベローズせってん ] tiếp điểm màng xếp [bellows contact]
  • ベロア

    Kỹ thuật nhung [velour]
  • ベロシチー

    Kỹ thuật vận tốc/tốc độ/tốc lực [velocity]
  • ベロシティ

    Tin học vận tốc/tốc độ [velocity]
  • ベンず

    Tin học [ ベン図 ] biểu đồ Ven [Venn diagram]
  • ベンチマーキング

    Kinh tế thủ pháp kinh doanh lấy chuẩn [Benchmarking] Explanation : 米国企業で導入されている新しい経営活動。業界で優位に立っている企業の1人当たり売上高や人件費など具体的経営指標を取り出し、それに追いつき追い越すよう業務改善や目標達成をするために問題解決を図る経営手法である。
  • ベンチマーク

    Tin học điểm chuẩn [benchmark] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang...
  • ベンチマークしけん

    Tin học [ ベンチマーク試験 ] kiểm tra điểm chuẩn [benchmark test]
  • ベンチマークテスト

    Tin học kiểm tra điểm chuẩn [benchmark test]
  • ベンチマーク試験

    Tin học [ ベンチマークしけん ] kiểm tra điểm chuẩn [benchmark test]
  • ベンチハンマー

    Kỹ thuật búa thợ nguội/búa tay [bench-hammer]
  • ベンチレーチングファン

    Kỹ thuật quạt thông gió [ventilating fan]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top