Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ベータ

Mục lục

n

bêta
Ghi chú: chữ trong bảng chữ cái Hy lạp

Tin học

bêta [beta]
Explanation: Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top