Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ページんぐぎほう

Tin học

[ ページング技法 ]

kỹ thuật đánh số trang [paging technique]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ページ置換アルゴリズム

    Tin học [ ページちかんアルゴリズム ] thuật toán thay trang [page replacement algorithm]
  • ページ番号

    Tin học [ ページばんごう ] số trang [page number]
  • ページ番号を付ける

    Tin học [ ページばんごうをつける ] đánh số trang [to paginate]
  • ページ記述言語

    Tin học [ ページきじゅつげんご ] ngôn ngữ mô tả trang ( PDL) [Page Description Language/PDL] Explanation : Một ngôn ngữ lập trình...
  • ページ読取り装置

    Tin học [ ページよみとりそうち ] chương trình đọc trang [page reader]
  • ページ脚書き

    Tin học [ ページあしがき ] đặt tiêu đề cuối trang [page footing]
  • ページ集合

    Tin học [ ページしゅうごう ] tập trang [page set]
  • ページ枠

    Tin học [ ページわく ] khung trang [page frame]
  • ページ本体

    Tin học [ ページほんたい ] thân trang [page body]
  • ページ書き込み保護

    Tin học [ ページかきこみほご ] không cho ghi lên trang [page write protect]
  • ナース

    n y tá/điều dưỡng
  • ペースメーカー

    n người dẫn đầu cuộc đua xe
  • ペースト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hồ bột [paste] 2 Tin học 2.1 dán [paste] Kỹ thuật hồ bột [paste] Tin học dán [paste]
  • ペーストレジン

    Kỹ thuật nhựa nhão [paste resin] Category : nhựa [樹脂]
  • ペーステッドプレート

    Kỹ thuật bìa cứng [pasted plate] giấy bồi [pasted plate]
  • ペーソス

    n sự bi ai/cảm động/thống thiết
  • ナーサリー

    n nhà trẻ/sự chăm sóc trẻ em/mẫu giáo  ~ スクール: trường mẫu giáo
  • ナット

    Mục lục 1 n 1.1 đinh khuy 2 n 2.1 đinh ốc 3 n 3.1 tán/đai ốc 4 Kỹ thuật 4.1 ốc/đai ốc [nut] n đinh khuy n đinh ốc n tán/đai...
  • ペットコック

    Kỹ thuật vòi xả [pet-cock] Explanation : Đặt trong hệ thống chất lỏng có mục đích để xả ra khi cần.
  • ナットタップ

    Kỹ thuật bàn ren ốc [nut tap]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top