Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ボンド

Mục lục

n

cổ phiếu/chứng khoán

n

sự kết nối các đường dây bằng điện

Xem thêm các từ khác

  • ボーリング

    môn ném bi gậy/môn bô-linh, sự nhàm chán/sự chán chường, lỗ khoan/hố khoan/giếng khoan/bùn khoan/phoi khoan [boring], sự doa/sự...
  • ボール

    bát to, bóng, bóng/quả bóng, bình cầu [ball], quả cầu [ball], quả đạn [ball], sắt hạt/tạo thành khối cầu [ball], viên bi...
  • ボート

    ca nô, thuyền dùng mái chèo, mảnh vụn kim cương/kim cương kém phẩm chất [bort], tàu [boat], thuyền [boat], xuồng [boat]
  • ボーダー

    biên giới/đường giới hạn, khách đi tàu thủy
  • ボア

    đường kính lỗ [bore], lỗ khoan [bore], sự đột thủng [bore], sự khoan [bore], sự khoét [bore]
  • ボイス

    giọng nói/tiếng/tiếng nói
  • ボウル

    cái bát to, bình chứa [bowl], buồng vắt (máy ly tâm) [bowl], con lăn [bowl], đĩa cân [bowl], trục lăn [bowl]
  • ボス

    ông chủ/sếp, bạc/ống lót [boss], búa đập [boss], đe định hình [boss], may ơ (bánh xe) [boss], mũi nhô [boss], thanh chống [boss],...
  • ボタン

    cúc, khuy, khuy áo, nút bấm/nút để ấn, đầu van [button], nắp [button], núm lên dây [button], nút ấn/nút bấm/phím/núm [button],...
  • トム

    tom, ghi chú: tên mèo tôm-nhân vật hoạt hình
  • トラフ

    máng/cái máng
  • トライ

    sự thử/thử nghiệm
  • トリック

    mưu kế/mưu mẹo/thủ đoạn/kỹ xảo/tiểu xảo,  ~撮影: kỹ xảo điện ảnh
  • トルコ

    nước thổ nhĩ kỳ, thổ nhĩ kỳ
  • トレイ

    khay [tray]
  • トロイ

    hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý
  • トン

    tấn [ton], tấn [ton], category : ngoại thương [対外貿易]
  • トンボ

    chuồn chuồn
  • トントン

    đồm độp
  • トンカツ

    thịt heo quay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top